Lộ trình học tiếng Hàn thi Topik
Lộ trình học tiếng Hàn thi Topik cho người mới bắt đầu, phương pháp học tiếng Hàn luyện...-
Visa du lịch Hàn Quốc tự túc
Visa du lịch Hàn Quốc tự túc có khó hay không? Điều kiện để xin visa du lịch Hàn Quốc tự túc là... -
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kho
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kho sẽ thuận tiện cho việc đọc hiểu các bản dịch liên quan đến... -
Tiếng Hàn chuyên ngành massage
Massage tiếng Hàn là 마사지 [masaji]. Học một số từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn chuyên ngành massage... -
Chăm sóc tiếng Hàn là gì
Chăm sóc tiếng Hàn là 돌보다 [dolbota]. Cùng ngoại ngữ SGV học một số từ vựng và mẫu câu liên quan... -
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hành chính nhân sự
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hành chính nhân sự là 인사 총무, 인원 계획: Kế hoạch nhân sự,... -
Từ vựng tiếng Hàn về giấy phép kinh doanh
Từ vựng tiếng Hàn về giấy phép kinh doanh là 사업자등록증. Cùng ngoại ngữ SGV tìm hiểu từ vựng... -
Chức vụ trong tiếng Hàn
Chức vụ trong tiếng Hàn là 직위 [ji-wi]: Chức vụ, 이사 [i-sa]: Giám đốc điều hành, 과장 [kwa-jang]:... -
Từ vựng tiếng Hàn về hàng hóa
Từ vựng tiếng Hàn về hàng hóa cần thiết cho các bạn học chuyên ngành biên phiên dịch tiếng Hàn... -
Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp có phiên âm
Nghề nghiệp tiếng Hàn là 직업 [jig-eob]. Dưới đây là một số từ vựng có phiên âm về chủ đề... -
Từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn
Từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn 장소 là chủ đề phổ biến cung cấp thêm vốn từ cơ bản, sử... -
Từ vựng tiếng Hàn trong công ty điện tử
Từ vựng tiếng Hàn trong công ty điện tử là 전자 회사. Cùng học từ vựng tiếng Hàn trong công ty... -
Chào giám đốc bằng tiếng Hàn
안녕하십니까: Chào sếp, thêm 님 sau chức vụ người Hàn là cách gọi tôn kính đối với sếp và là... -
Từ vựng tiếng Hàn về bảo hiểm
Từ vựng tiếng Hàn về bảo hiểm: 보건보험 (Bảo hiểm y tế), 사회보험 (Bảo hiểm xã hội),... -
Thuế môn bài tiếng Hàn là gì
Thuế môn bài tiếng Hàn là 면허세, loại thuế đánh vào giấy phép kinh doanh (môn bài) của doanh nghiệp... -
Tổng cộng tiếng Hàn là gì
Tổng cộng tiếng Hàn là 합계 [hab-gye], thể hiện việc tính gộp lại, cộng gộp lại hay giá trị... -
Từ vựng tiếng Hàn về vận chuyển
Từ vựng tiếng Hàn về vận chuyển cần thiết cho các bạn học chuyên ngành biên phiên dịch tiếng Hàn... -
Từ vựng tiếng Hàn về massage
Từ vựng tiếng Hàn về massage cần thiết cho các bạn học chuyên ngành biên phiên dịch tiếng Hàn... -
Từ vựng tiếng Hàn về thương mại
Từ vựng tiếng Hàn về thương mại: 가가격 (Giá tạm thời), 가보험서 (Phiếu bảo hiểm tạm thời),...
Related news
- Ăn cơm chưa dịch sang tiếng Hàn (01/03)
- Đại gia tiếng Hàn là gì (01/03)
- Phí trước bạ tiếng Hàn là gì (01/03)
- Hội thoại tiếng Hàn về ăn uống (01/03)
- Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật (01/03)
- Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp trong công ty (01/03)
- Ngủ sớm đi nhé tiếng Hàn (01/03)
- Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thuế (01/03)
- Chi phí tiếng Hàn là gì (01/03)
- Sao kê ngân hàng tiếng Hàn (01/03)