Lộ trình học tiếng Hàn thi Topik
Lộ trình học tiếng Hàn thi Topik cho người mới bắt đầu, phương pháp học tiếng Hàn luyện...-
Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị quân sự
Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị quân sự là 탄약 (thanyak) đạn dược, 갑옷 (kapos) xe thiết giáp,... -
Cung điện Gyeongbokgung Hàn Quốc
Cung điện Gyeongbokgung Hàn Quốc là một trong số năm cung điện lớn nhất triều đại Triều Tiên... -
Tập quán sesi ở Hàn Quốc
Tập quán sesi ở Hàn Quốc là phong tục truyền thống, bao gồm các nghi lễ được diễn ra vào các thời... -
Văn hóa doanh nghiệp của Samsung
Văn hóa doanh nghiệp của Samsung là văn hoá có hướng truyền thống dựa trên thâm niên và tính kế... -
Vì sao nên du học ở Yonsei
Đại học Yonsei là một trong bộ ba trường đại học danh giá nhất xứ Hàn mà các học sinh hằng mong... -
Quả táo trong tiếng Hàn
Quả táo trong tiếng Hàn là 사과 (sakwa). Quả táo là loại cây ăn quả vùng nhiệt đới, giàu chất dinh... -
Nước ép trái cây tiếng Hàn
Nước ép trái cây tiếng Hàn là 과일쥬스 (gwailjyuseu). Nước ép trái cây có thể thực hiện cực kỳ... -
Quả na tiếng Hàn
Quả na tiếng Hàn là 번여지 (beonyeoji). Quả na còn được gọi là mãng cầu có nguồn gốc từ Châu Mỹ... -
Từ vựng tiếng Hàn về trà sữa
Từ vựng tiếng Hàn về trà sữa như 밀크티 (milkheuthi) trà sữa, 밀크폼 우롱티 (milkheuphum olongthi)... -
Khác biệt giữa Busan và Daegu
Khác biệt giữa Busan và Daegu như giao thông, phí sinh hoạt, việc làm thêm. Thành phố Busan và Daegu đều... -
Từ vựng tiếng Hàn về cây cối
Từ vựng tiếng Hàn về cây cối gồm các từ như 나무 (namu) cây cối, 나뭇가지 (namutkaji) nhánh cây,... -
Các loại bibimbap Hàn Quốc
Bibimbap Hàn Quốc gồm một bát cơm trộn với thịt và các loại rau, là một trong những bữa ăn ưa... -
Các loại đồ ăn vặt ở Hàn
Hàn Quốc không chỉ có những món ăn nổi tiếng mà ai cũng biết như bánh gạo cay, hot dog, mà còn có... -
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề phụ kiện thời trang
Phụ kiện thời trang là những món đồ nhằm tôn vinh cá tính người dùng, giúp cho trang phục của bạn... -
Từ vựng tiếng Hàn về các loại giày dép
Giày dép là một vật dụng đi vào bàn chân để bảo vệ, làm êm chân trong khi thực hiện các hoạt... -
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề động vật hoang dã
Động vật hoang dã là nói đến các loài động vật sống trong tự nhiên và chưa được con người... -
Từ vựng tiếng Hàn về salon
Salon là nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc da, tóc với nhiều bước cùng các sản phẩm đặc trị thường... -
Trang phục Hàn Quốc qua các thời kỳ
Khi nhắc đến trang phục truyền thống của Hàn Quốc có lẽ bạn sẽ nghĩ ngay đến đồ Hanbok. Tuy...
Related news
- Những món ăn truyền thống của Hàn Quốc (28/02)
- Học tiếng Hàn qua bài hát Tomato Song (28/02)
- Từ láy trong tiếng Hàn (28/02)
- Từ tượng thanh trong tiếng Hàn (28/02)
- Học tiếng Hàn qua bài hát Bố ơi, hãy cố lên (28/02)
- Từ vựng tiếng Hàn về cuộc sống sinh hoạt (28/02)
- Ngữ pháp tiếng Hàn V(으)려면 (28/02)
- Tang lễ ở Hàn Quốc (28/02)
- Nhà truyền thống Hanok của Hàn Quốc (28/02)
- Ngữ pháp tiếng Hàn 기는요 (28/02)