Đối tượng nào học HSKK
HSKK là gì? Đối tượng nào cần học và thi chứng chỉ HSKK? Ngoại ngữ SGV chia sẻ kinh nghiệm...-
Nhược điểm trong tiếng Trung là gì
Nhược điểm tiếng Trung là 缺点 (Quēdiǎn). Nhược điểm là nói đến những điểm yếu kém vốn có... -
Nông thôn tiếng Trung là gì
Nông thôn tiếng Trung là 农村 /nóngcūn/. Là phần lãnh thổ không thuộc nội thành, nội thị các thành... -
Lâm nghiệp tiếng Trung là gì
Lâm nghiệp trong tiếng Trung là 林业 /línyè/. Là ngành sản xuất vật chất độc lập của nền kinh tế... -
Kem đánh răng tiếng Trung là gì
Kem đánh răng tiếng Trung là 牙膏 /yágāo/. Là một chất tẩy sạch răng thuộc dạng hỗn hợp nhão hay... -
Thực vật tiếng Trung là gì
Thực vật tiếng Trung là 植物 /zhíwù/. Là những sinh vật có khả năng tạo cho mình chất dinh dưỡng... -
Sinh vật biển tiếng Trung là gì
Sinh vật biển tiếng Trung là 水族 (Shuǐzú). Sinh vật biển dùng để chỉ các sinh vật sống ở nước... -
Tiết Thanh Minh tiếng Trung là gì
Tiết Thanh Minh tiếng Trung là 清明节 /qīngmíng jié/. Là một ngày lễ thể hiện đạo lí “uống nước... -
Phòng khách trong tiếng Trung là gì
Phòng khách trong tiếng Trung là 客厅 (kètīng). Phòng khách là một không gian được bố trí trong ngôi... -
Mùa xuân tiếng Trung là gì
Mùa xuân tiếng Trung là 春天 /chūn tiān/. Là một trong những mùa trong năm, sau mùa đông và trước mùa... -
Khiêm tốn tiếng Trung là gì
Khiêm tốn tiếng Trung là 谦虚 /qiānxū/. Là một đức tính tốt mà mọi người cần phải trau dồi, rèn... -
Thịt tiếng Trung là gì
Thịt tiếng Trung là 肉 /ròu/. Là mô cơ của một số loài động vật như bò, lợn, gà được dùng làm... -
Nông nghiệp tiếng Trung là gì
Nông nghiệp tiếng Trung là 农业 /nóngyè/. Là ngành sản xuất vật chất cơ bản cũa xã hội, sử dụng... -
Công nghiệp tiếng Trung là gì
Công nghiệp tiếng Trung là 工业 /gōngyè/. Là một bộ phận của nền kinh tế, là lĩnh vực sản xuất... -
Tàu điện ngầm tiếng Trung là gì
Tàu điện ngầm tiếng Trung là 地铁 /dìtiě/. Là hệ thống giao thông rộng lớn để chuyên chở hành... -
Mây trong tiếng Trung là gì
Mây trong tiếng Trung là 云 (yún). Mây là khối các giọt nước ngưng tụ hay nước đá tinh thể treo lơ... -
Phương hướng trong tiếng Trung là gì
Phương hướng trong tiếng Trung là 方向 (Fāngxiàng). Phương hướng hay đơn giản là hướng của một... -
Công ty tiếng Trung là gì
Công ty tiếng Trung là 公司 /gōngsī/. Là sự liên kết của hai hay nhiều người bằng sự kiện pháp lí... -
Từ vựng tiếng Trung về công nghiệp xây dựng
Công nghiệp xây dựng trong tiếng Trung là 建筑业 (jiànzhú yè). Là quy trình thiết kế và thi công các...
Related news
- Hợp tác trong tiếng Trung là gì (14/11)
- Từ vựng tiếng trung về chủ đề nông trại (14/11)
- Từ vựng tiếng Trung về đồ chơi (14/11)
- Giấy phép trong tiếng Trung là gì (14/11)
- Giải trí tiếng Trung là gì (14/11)
- Vật liệu xây dựng tiếng Trung là gì (14/11)
- Lao động tiếng Trung là gì (14/11)
- Hình học trong tiếng Trung là gì (14/11)
- Từ vựng tiếng Trung về chủ đề âm nhạc (14/11)
- Loại hình công nghiệp tiếng Trung là gì (14/11)