Đối tượng nào học HSKK
HSKK là gì? Đối tượng nào cần học và thi chứng chỉ HSKK? Ngoại ngữ SGV chia sẻ kinh nghiệm...-
Bản vẽ trong tiếng Trung là gì
Bản vẽ trong tiếng Trung là 图纸 (túzhǐ). Là một hình thức nghệ thuật thị giác trong đó một... -
Sân bay tiếng Trung là gì
Sân bay tiếng Trung là 飞机场 /fēijī chǎng/. Là một khu vực xác định nằm trên đất liền hoặc mặt... -
Tái hôn tiếng Trung là gì
Tái hôn tiếng Trung là 再婚 /Zàihūn/. Là việc vợ chồng sau khi đã hoàn tất thủ tục ly hôn nhưng... -
Đường xá trong tiếng Trung là gì
Đường xá trong tiếng Trung là 道路 (dàolù). Là một lộ trình có thể phân biệt giữa các địa... -
Thông tin cá nhân tiếng Trung là gì
Thông tin cá nhân tiếng Trung là 个人信息 (gèrén xìnxī). Là một loại dữ liệu vô cùng quan trọng, có... -
Từ vựng tiếng Trung về vị giác
Vị giác trong tiếng Trung là 味觉 (Wèijué). Vị giác là một chức năng cảm giác của hệ thần kinh... -
Từ vựng tiếng Trung về âm nhạc
Âm nhạc tiếng Trung là 音乐 /yīnyuè/. Là một bộ môn nghệ thuật dùng âm thanh để diễn đạt cảm... -
Cắm trại trong tiếng Trung là gì
Cắm trại trong tiếng Trung là 野营 (Yěyíng). Cắm trại là một hoạt động vui chơi giải trí ngoài... -
Hoa trong tiếng Trung là gì
Hoa trong tiếng Trung là 花 /huā/, là một dạng cành đặc biệt có bộ phận chứa cơ quan sinh sản, đặc... -
Gỗ trong tiếng Trung là gì
Gỗ trong tiếng Trung là 木材 /mùcái/. Là một dạng tồn tại vật chất có cấu tạo chủ yếu từ các... -
Ngoại ngữ tiếng Trung là gì
Ngoại ngữ tiếng Trung là 外语 /Wàiyǔ/. Là ngôn ngữ từ nước ngoài được sử dụng trong nước. Ở... -
Văn hóa tiếng Trung là gì
Văn hóa tiếng Trung là 文化 /wénhuà/. Là khái niệm mang nội hàm rộng với rất nhiều cách hiểu khác... -
Môn thể thao trong tiếng Trung là gì
Môn thể thao trong tiếng Trung là 运动 /yùndòng/, là các hoạt động, loại hình thể dục thể thao mang... -
Hoạt động văn phòng trong tiếng Trung là gì
Hoạt động văn phòng trong tiếng Trung là 办公室活动 /Bàngōngshì huódòng/, là các hoạt động được... -
Phẫu thuật thẩm mỹ tiếng Trung là gì
Phẫu thuật thẩm mỹ tiếng Trung là 整容 /zhěngróng/. Là chuyên ngành thuộc lĩnh vực y học, tác động... -
Thẩm mỹ tiếng Trung là gì
Thẩm mỹ tiếng Trung là 审美 /Shěn měi/. Là sự nghiên cứu bản chất của cái đẹp và sau đó nhận... -
Bệnh tật trong tiếng Trung là gì
Bệnh tật trong tiếng Trung là 疾病 (Jíbìng). Bệnh tật là sự rối loạn của cơ thể hay tâm trí con... -
Từ vựng tiếng Trung về truyện tranh
Truyện tranh trong tiếng Trung là 漫画 (mànhuà). Truyện tranh là một loại sách được sử dụng để...
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về vật lý (12/11)
- Từ vựng tiếng Trung về hóa học (12/11)
- Chè trong tiếng Trung là gì (12/11)
- Giải ngân tiếng Trung là gì (12/11)
- Đồ ăn vặt tiếng Trung là gì (12/11)
- Tôn giáo trong tiếng Trung là gì (12/11)
- Mỹ thuật trong tiếng Trung là gì (12/11)
- Nhạc cụ tiếng Trung là gì (12/11)
- Bảo hiểm tiếng Trung là gì (12/11)
- Từ vựng tiếng Trung về các thiết bị điện (12/11)