Đối tượng nào học HSKK
HSKK là gì? Đối tượng nào cần học và thi chứng chỉ HSKK? Ngoại ngữ SGV chia sẻ kinh nghiệm...-
Sách tiếng Trung là gì
Sách tiếng Trung là 书 /shū/. Là một tờ giấy có chữ hoặc hình ảnh được viết tay hoặc in ấn,... -
Phỏng vấn tiếng Trung là gì
Phỏng vấn tiếng Trung là 面试 /miànshì/. Là quá trình trao đổi thông tin có chủ đích (cụ thể là... -
Thời trang tiếng Trung là gì
Thời trang tiếng Trung là 时装 /shízhuāng/. Là một sự thể hiện thẩm mỹ phổ biến tại một thời... -
Mậu dịch trong tiếng Trung là gì
Mậu dịch trong tiếng Trung là 贸易 (màoyì). Là hàng hóa được kinh doanh do nhà nước trực tiếp quản... -
Hàng hải trong tiếng Trung là gì
Hàng hải trong tiếng Trung là 航海 /hánghǎi/, là kỹ thuật điều khiển phương tiện tàu đi lại trên... -
Điện công nghiệp trong tiếng Trung là gì
Điện công nghiệp trong tiếng Trung là 工业用电 /Gōngyè yòngdiàn/, là ngành có vai trò thiết yếu đối... -
Trái Đất trong tiếng Trung là gì
Trái Đất trong tiếng Trung là 地球 (dìqiú). Trái Đất là nhà của hàng triệu loài sinh vật trong đó... -
Cắm hoa trong tiếng Trung là gì
Cắm hoa trong tiếng Trung là 插花 (chāhuā). Cắm hoa đã xuất hiện từ thời Ai Cập cổ đại, đây là... -
Thiết bị công xưởng tiếng Trung là gì
Thiết bị công xưởng trong tiếng Trung là 工厂设备 /gōngchǎng shèbèi/. Là những công cụ hay các đối... -
Động tác tập thể dục trong tiếng Trung là gì
Động tác tập thể dục trong tiếng Trung là 运动动作 /Yùndòng dòngzuò/, là tất cả những hoạt... -
Giáo sư tiếng Trung là gì
Giáo sư tiếng Trung là 教授 /jiào shòu/. Là một chuyên gia có kiến thức chuyên sâu về khoa học, nghệ... -
Thời trang tiếng Trung là gì
Thời trang tiếng Trung là 时装 /Shízhuāng/. Là sự kế hợp hài hoà quần áo, phụ kiện, make up, kiểu... -
Tạp chí tiếng Trung là gì
Tạp chí tiếng Trung là 杂志/zázhì/. Là loại ấn phẩm định kỳ, về một hoặc một số chủ đề,... -
Hành lý trong tiếng Trung là gì
Hành lý trong tiếng Trung là 行李 (xínglǐ). Là vật phẩm mà hành khách mang theo trên cùng phương tiện... -
Ngoại giao tiếng Trung là gì
Ngoại giao tiếng Trung là 外交 /wàijiāo/. Là một nghệ thuật tiến hành trong việc đàm phán, thương... -
Từ vựng tiếng Trung về tổ chức xã hội
Tổ chức xã hội tiếng Trung là 社会组织 /shèhuì zǔzhī/. Là khái niệm thường dùng trong xã hội học... -
Ngành du lịch tiếng Trung là gì
Ngành du lịch tiếng Trung là 旅游业 (Lǚyóu yè). Ngành du lịch là một ngành kinh tế tổng hợp, bao gồm... -
Bầu cử trong tiếng Trung là gì
Bầu cử trong tiếng Trung là 选举 (xuǎnjǔ). Là việc chọn lựa người nắm giữ chức vụ trong bộ máy...
Related news
- Đồ dùng cá nhân tiếng Trung là gì (12/11)
- Bảo vệ môi trường tiếng Trung là gì (12/11)
- Phòng cháy chữa cháy trong tiếng Trung là gì (12/11)
- Công cụ trong tiếng Trung là gì (12/11)
- Phim ảnh tiếng Trung là gì (12/11)
- Từ vựng tiếng Trung về sân thượng (12/11)
- Từ vựng tiếng Trung về phòng tắm (12/11)
- Gia vị nấu ăn tiếng Trung là gì (12/11)
- Loài bò sát trong tiếng Trung là gì (12/11)
- Cách nấu ăn trong tiếng Trung là gì (12/11)