Đối tượng nào học HSKK
HSKK là gì? Đối tượng nào cần học và thi chứng chỉ HSKK? Ngoại ngữ SGV chia sẻ kinh nghiệm...-
Đồ dùng cá nhân tiếng Trung là gì
Đồ dùng cá nhân tiếng Trung là 个人物品 (Gèrén wùpǐn). Đồ dùng cá nhân là những vật dụng chỉ... -
Bảo vệ môi trường tiếng Trung là gì
Bảo vệ môi trường tiếng Trung là 环保 /huánbǎo/. Là các biện pháp giữ gìn, phục hồi một cách... -
Phòng cháy chữa cháy trong tiếng Trung là gì
Phòng cháy chữa cháy trong tiếng Trung là 消防 (xiāofáng). Là việc ngăn chặn và dập tắt đám cháy... -
Công cụ trong tiếng Trung là gì
Công cụ trong tiếng Trung là 工具 (gōngjù). Là những tư liệu lao động tham gia vào một hay nhiều chu... -
Phim ảnh tiếng Trung là gì
Phim ảnh tiếng Trung là 电影 /diàn yǐng/. Là nhiều ảnh được đặt lên trên một màn ảnh, nhằm tạo... -
Từ vựng tiếng Trung về sân thượng
Sân thượng tiếng Trung là 阳台 /yángtái/. Là một phần mở rộng ngoài trời trên mái nhà hoặc mái... -
Từ vựng tiếng Trung về phòng tắm
Phòng tắm tiếng Trung là 卫生间 /wèishēngjiān/. Là một căn phòng được thiết kế xây dựng, bố trí... -
Gia vị nấu ăn tiếng Trung là gì
Gia vị nấu ăn tiếng Trung là 烹饪香料 /Pēngrèn xiāngliào/, là những thứ được thêm vào để tăng... -
Loài bò sát trong tiếng Trung là gì
Loài bò sát trong tiếng Trung là 爬虫 /páchóng/, là các động vật bốn chân có màng ối (nghĩa là các... -
Cách nấu ăn trong tiếng Trung là gì
Cách nấu ăn trong tiếng Trung là 烹饪方法 /pēngrèn fāngfǎ/, là sự kết hợp giữa các phương thức... -
Nghệ thuật tiếng Trung là gì
Nghệ thuật tiếng Trung là 艺术 /yìshù/. Là sự sáng tạo trong mọi hoạt động để tạo ra các sản... -
Bánh bao trong tiếng Trung là gì
Bánh bao trong tiếng Trung là 包子 (bāozi). Bánh bao là một loại bánh làm bằng bột mỳ có nhân và hấp... -
Cắt may quần áo trong tiếng Trung là gì
Cắt may quần áo trong tiếng Trung là 衣服裁剪 /Yīfú cáijiǎn/, là một kiến thức có ý nghĩa vô cùng... -
Thú cưng trong tiếng Trung là gì
Thú cưng trong tiếng Trung là 宠物 (chǒngwù). Thú cưng hay thú kiểng, thú cảnh là những loài động vật... -
Bột trong tiếng trung là gì
Bột trong tiếng trung là 面 /miàn/. Bột là một chất rắn khô, đề cập đến những vật liệu dạng... -
Lẩu trong tiếng Trung là gì
Lẩu trong tiếng Trung là 火锅 /huǒguō/, hay còn gọi là cù lao đây chính là một trong những loại món... -
Diễn viên tiếng Trung là gì
Diễn viên tiếng Trung là 演员 /Yǎnyuán/. Là nghệ sĩ tham gia biểu diễn, thể hiện một vai diễn nào... -
Điện ảnh trong tiếng Trung là gì
Điện ảnh trong tiếng Trung là 电影 /diànyǐng/, là một loạt hình nghệ thuật tổng hợp thể hiện...
Related news
- Bản vẽ trong tiếng Trung là gì (12/11)
- Sân bay tiếng Trung là gì (12/11)
- Tái hôn tiếng Trung là gì (12/11)
- Đường xá trong tiếng Trung là gì (12/11)
- Thông tin cá nhân tiếng Trung là gì (12/11)
- Từ vựng tiếng Trung về vị giác (12/11)
- Từ vựng tiếng Trung về âm nhạc (12/11)
- Cắm trại trong tiếng Trung là gì (12/11)
- Hoa trong tiếng Trung là gì (12/11)
- Gỗ trong tiếng Trung là gì (12/11)