Đối tượng nào học HSKK
HSKK là gì? Đối tượng nào cần học và thi chứng chỉ HSKK? Ngoại ngữ SGV chia sẻ kinh nghiệm...-
Hợp tác trong tiếng Trung là gì
Hợp tác trong tiếng Trung là 合作 (Hézuò). Hợp tác là cùng chung sức làm việc, giúp đỡ nhau trong công... -
Từ vựng tiếng trung về chủ đề nông trại
Nông trại trong tiếng Trung là 农场 (nóngchǎng). Nông trại hay trang trại, nông trường là một khu vực... -
Từ vựng tiếng Trung về đồ chơi
Đồ chơi tiếng Trung là 玩具 /wánjù/. Là một đồ vật được sử dụng để chơi, chơi với đồ chơi... -
Giấy phép trong tiếng Trung là gì
Giấy phép trong tiếng Trung là 执照 (Zhízhào), giấy phép là văn bản do cơ quan hành chính nhà nước... -
Giải trí tiếng Trung là gì
Giải trí tiếng Trung là 娱乐 /yúlè/. Là hoạt động thẩm mỹ trong thời gian rỗi, nhằm giải tỏa... -
Vật liệu xây dựng tiếng Trung là gì
Vật liệu xây dựng trong tiếng Trung là 建筑材料 (jiànzhú cáiliào). Là các sản phẩm hữu cơ, vô cơ,... -
Lao động tiếng Trung là gì
Lao động trong tiếng Trung là 劳动 (láodòng). Là sự vận động của sức lao động trong qua trình tạo... -
Hình học trong tiếng Trung là gì
Hình học trong tiếng Trung là 几何学 /jǐhé xué/, là một nhánh của toán học nghiên cứu kích thước.... -
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề âm nhạc
Âm nhạc trong tiếng Trung là 音乐 (Yīnyuè). Âm nhạc là một bộ môn nghệ thuật dùng âm thanh để... -
Loại hình công nghiệp tiếng Trung là gì
Loại hình công nghiệp tiếng Trung là 工业类型 /Gōngyè lèixíng/. Là các ngành công nghiệp có quy trình... -
Công nghệ dệt tiếng Trung là gì
Công nghệ dệt trong tiếng Trung là 纺织工艺 (fǎngzhī gōngyì). là ngành chuyên nghiên cứu về nguyên... -
Hành động hàng ngày trong tiếng Trung là gì
Hành động hàng ngày trong tiếng Trung là 日常行动 /Rìcháng xíngdòng/, là các hoạt động thiết yếu,... -
Bảo hiểm lao động tiếng Trung là gì
Bảo hiểm lao động tiếng Trung là 劳动保险 /Láodòng bǎoxiǎn/. Là bảo hiểm bảo vệ cho người lao... -
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề thuê nhà
Thuê nhà tiếng Trung là 租房 (Zūfáng). Thuê nhà là một loại giao dịch do người thuê thuê nhà của... -
Hiệu ứng nhà kính tiếng Trung là gì
Hiệu ứng nhà kính tiếng Trung là 温室效应 /wēnshì xiàoyìng/. Là hiệu ứng làm cho không khí Trái... -
Hối phiếu tiếng Trung là gì
Hối phiếu tiếng Trung là 汇票 /Huìpiào/. Là hình thức cho vay ngắn hạn thể hiện qua văn bản mà... -
Quá khứ trong tiếng Trung là gì
Quá khứ trong tiếng Trung là 过去 (guòqù). Là một thuật ngữ thường dùng để chỉ tất cả các sự... -
Phong thủy tiếng Trung là gì
Phong thủy trong tiếng Trung là 风水 /fēngshuǐ/. Là học thuyết có nguồn gốc từ Trung Quốc, nghiên cứu...
Related news
- Sách tiếng Trung là gì (14/11)
- Phỏng vấn tiếng Trung là gì (14/11)
- Thời trang tiếng Trung là gì (14/11)
- Mậu dịch trong tiếng Trung là gì (14/11)
- Hàng hải trong tiếng Trung là gì (12/11)
- Điện công nghiệp trong tiếng Trung là gì (12/11)
- Trái Đất trong tiếng Trung là gì (12/11)
- Cắm hoa trong tiếng Trung là gì (12/11)
- Thiết bị công xưởng tiếng Trung là gì (12/11)
- Động tác tập thể dục trong tiếng Trung là gì (12/11)