Đối tượng nào học HSKK
HSKK là gì? Đối tượng nào cần học và thi chứng chỉ HSKK? Ngoại ngữ SGV chia sẻ kinh nghiệm...-
Từ vựng tiếng Trung về vật lý
Vật lý tiếng Trung là 物理 /wùlǐ/. Là một môn khoa học tự nhiên tập trung vào sự nghiên cứu vật... -
Từ vựng tiếng Trung về hóa học
Hóa học tiếng Trung là 化学 /huàxué/. Là một nhánh của khoa học tự nhiên nhằm nghiên cứu về thành... -
Chè trong tiếng Trung là gì
Chè trong tiếng Trung là 糖羹 (táng gēng). Chè có nguồn gốc từ Trung Quốc, nó là một đặc sản của... -
Giải ngân tiếng Trung là gì
Giải ngân tiếng Trung là 放款 /Fàngkuǎn/. Là thuật ngữ sử dụng phổ biến trong quá trình vay vốn.... -
Đồ ăn vặt tiếng Trung là gì
Đồ ăn vặt tiếng Trung là 零食 /Língshí/. Là những món chứa nhiều đường như bánh quy, kẹo, bánh... -
Tôn giáo trong tiếng Trung là gì
Tôn giáo trong tiếng Trung là 宗教 (zōngjiào). Tôn giáo có thể được định nghĩa là một hệ thống... -
Mỹ thuật trong tiếng Trung là gì
Mỹ thuật trong tiếng Trung là 美术 (Měishù). Mỹ thuật là "nghệ thuật của cái đẹp", là những cái... -
Nhạc cụ tiếng Trung là gì
Nhạc cụ tiếng Trung là 乐器 /Yuèqì/. Là những dụng cụ chuyên dùng để khai thác những âm thanh âm... -
Bảo hiểm tiếng Trung là gì
Bảo hiểm tiếng Trung là 保险 /bǎoxiǎn/. Là phương thức bảo vệ trước những tổn thất tài chính.... -
Từ vựng tiếng Trung về các thiết bị điện
Điện tiếng Trung là 电 /diàn/. Là tập hợp các hiện tượng vật lý đi kèm với sự có mặt và dịch... -
Đường sắt tiếng Trung là gì
Đường sắt trong tiếng Trung là 铁路 (tiělù). Là loại hình vận chuyển, vận tải hành khách và hàng... -
Đóng gói hàng trong tiếng Trung là gì
Đóng gói hàng trong tiếng Trung là 包装 (bāozhuāng). Là hoạt động đóng gói khi hiểu rõ đặc tính... -
Sở thích tiếng Trung là gì
Sở thích tiếng Trung là 爱好 /ài hào/. Là những hoạt động thường xuyên hoặc theo thói quen để đem... -
Quân đội nhân dân trong tiếng Trung là gì
Quân đội nhân dân trong tiếng Trung là 部队 /Bùduì/, là lực lượng vũ trang tập trung có nhiệm vụ... -
Giáo dục tiếng Trung là gì
Giáo dục tiếng Trung là 教育 /jiàoyù/. Là hình thức học tập theo đó kiến thức, kỹ năng, được... -
Quân sự trong tiếng Trung là gì
Quân sự trong tiếng Trung là 军事 /Jūnshì/, là lĩnh vực hoạt động đặc biệt của xã hội liên quan... -
Dân số trong tiếng Trung là gì
Dân số trong tiếng Trung là 人口 (rénkǒu). Là tập hợp những con người đang sống ở một vùng địa... -
Nhà máy phát điện trong tiếng Trung là gì
Nhà máy phát điện trong tiếng Trung là 发电站 (fādiàn zhàn). Là nhà máy sản xuất điện năng ở quy...
Related news
- Internet tiếng Trung là gì (11/11)
- Mạng xã hội tiếng Trung là gì (11/11)
- Bảo hiểm thương mại trong tiếng Trung là gì (11/11)
- Thương mại điện tử tiếng Trung là gì (11/11)
- Mỹ phẩm trong tiếng Trung là gì (11/11)
- Nước ngọt tiếng Trung là gì (11/11)
- Nha khoa trong tiếng Trung là gì (11/11)
- Du lịch tiếng Trung là gì (11/11)
- Đậu phụ trong tiếng Trung là gì (11/11)
- Tinh thần trong tiếng Trung là gì (11/11)