Lộ trình học tiếng Hàn thi Topik
Lộ trình học tiếng Hàn thi Topik cho người mới bắt đầu, phương pháp học tiếng Hàn luyện...-
Ngữ pháp 기로 하다 trong tiếng Hàn
Ngữ pháp 기로 하다 trong tiếng Hàn dùng để biểu hiện ý nghĩa ước hẹn hoặc quyết tâm, quyết... -
Ngữ pháp 었/았/였더니 trong tiếng Hàn
Ngữ pháp 었/았/였더니 dùng trong trường hợp người nói và chủ ngữ giống nhau nghĩa là người nói... -
Từ vựng tiếng Hàn về món ăn Việt Nam
Cùng ngoại ngữ Sài Gòn Vina học từ vựng tiếng Hàn về các món ăn Việt Nam 빵: Bánh mỳ, 말은빵:... -
Những khu mua sắm không thể bỏ qua khi đến Hàn Quốc
Nhắc đến Hàn Quốc, điểm du lịch Châu Á nổi tiếng người ta luôn hình dung đến thiên đường mua... -
Từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên
Tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên 빠른 조류, 대우주, 골짜기, 목판사, 산허리, 작은... -
Danh từ 사전 trong tiếng Hàn
Một số từ liên quan đến danh từ 사전 như 사전을 찾다: Tra từ điển, 사전에 오르다: Đưa vào... -
Giao tiếp tiếng Hàn chủ đề gọi điện thoại
Cùng Ngoại ngữ Sài Gòn Vina học những mẫu câu giao tiếp chủ đề gọi điện thoại: 여보세요,... -
Ngữ pháp N 처럼, N같이 trong tiếng Hàn
Ngữ pháp N처럼, N같이 trong tiếng Hàn diễn tả hành động hay sự việc nào đó có biểu hiện giống... -
Từ vựng tiếng Hàn về Hội họa
Một số từ vựng tiếng Hàn về Hội họa 미술관: Phòng triển lãm, 미술가: Họa sĩ, 옻칠그림: Tranh... -
Ngữ pháp N에게/ 한테 trong tiếng Hàn
에게/ 한테 là tiểu từ được gắn vào danh từ chỉ con người hoặc con vật để xác định đối... -
Từ vựng tiếng Hàn về các đại từ
Cùng Ngoại ngữ Sài Gòn Vina học từ vựng tiếng Hàn về các loại đại từ , đại từ nghi vấn, đại... -
Ngữ Pháp ㅂ 동사 trong tiếng Hàn
Ngữ Pháp ㅂ 동사 là cách chia động từ tiếng Hàn ở thời hiện tại, dạng trần thuật và dạng nghi... -
Động từ thông dụng trong tiếng Hàn
Cùng Ngoại ngữ Sài Gòn Vina học từ vựng về các động từ thông dụng trong tiếng Hàn 공부하다,... -
Từ vựng tiếng Hàn biển báo giao thông
Cùng ngoại ngữ Sài Gòn Vina học từ vựng biển báo giao thông trong tiếng Hàn 양보: Nhường đường,... -
Ngữ pháp N보다 trong tiếng Hàn
Ngữ pháp N보다 trong tiếng Hàn được sử dụng để so sánh hai sự vật, sự việc, với danh từ đứng... -
Ngữ pháp 동안 trong tiếng Hàn
Ngữ pháp 동안 trong tiếng Hàn thể hiện khoảng thời gian mà hành động hay trạng thái nào đó được... -
Từ vựng tiếng Hàn về máy tính
Một số từ vựng tiếng Hàn về máy tính 컴퓨터: Máy vi tính, 시작하다: Khởi động máy, 사용자... -
Ngữ pháp V/A + (ㅡ)ㄹ 걸요
Ngữ pháp V/A + (ㅡ)ㄹ 걸요 này diễn tả sự phỏng đoán giả định những việc trong tương lai hoặc...
Related news
- Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng điện trong gia đình (08/03)
- Ngữ pháp A/V + (으)ㄴ/는 편이다 (08/03)
- Các tỉnh thành của Việt Nam bằng tiếng Hàn (08/03)
- Từ vựng tiếng Hàn về tên các môn học (08/03)
- Thì hiện tại tiếp diễn 고있다 (08/03)
- Mẫu câu chúc bằng tiếng Hàn (08/03)
- Từ vựng tiếng Hàn về các loại hải sản (08/03)
- Từ vựng tiếng Hàn về cung hoàng đạo (08/03)
- 15 tiếng lóng Hàn Quốc (08/03)
- Kim chi, di sản văn hóa phi vật thể Hàn Quốc (08/03)