Lộ trình học tiếng Hàn thi Topik
Lộ trình học tiếng Hàn thi Topik cho người mới bắt đầu, phương pháp học tiếng Hàn luyện...-
Ngữ pháp 아/어/여 놓다 trong tiếng Hàn
Ngữ pháp 아/어/여 놓다 chỉ trạng thái của sự vật, sự việc đang được đặt vào một nơi nào... -
Tính từ 재미 trong tiếng Hàn
재미 trong tiếng Hàn có nghĩa là sự thú vị, thích thú, khôi hài. Một số từ liên quan đến tính từ... -
Cách sử dụng câu nghi vấn trong tiếng Hàn
Câu nghi vấn dùng để hỏi đối phương về ý đồ của người nói. Các loại câu nghi vấn: nghi vấn... -
Danh từ 친구 trong tiếng Hàn
친구 trong tiếng Hàn có nghĩa là bạn, bạn bè, bằng hữu. Một số từ liên quan đến danh từ 친구... -
Quá khứ hồi tưởng 더, 겠더, 었더, 었겠더
Dùng 더 là vĩ tố chỉ thì khi nhớ lại sự việc đã trải qua trong quá khứ. Kết hợp với 겠더: Dùng... -
Danh từ 집 trong tiếng Hàn
Danh từ 집 trong tiếng Hàn có nghĩa là nhà ở. Một số từ liên quan đến danh từ 집 như 집에... -
Ngữ pháp 그리고 trong tiếng Hàn
Ngữ pháp 그리고 diễn tả tính thời gian hay không gian của sự vật cùng với vĩ tố liên kết 고, vị... -
Câu dẫn trong tiếng Hàn
Câu dẫn trong tiếng Hàn được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Câu dẫn gồm có hai dạng... -
Ngữ pháp 그러므로 trong tiếng Hàn
Ngữ pháp 그러므로 được đặt ở đầu câu sau để liên kết với câu trước, dùng nhiều trong câu... -
Danh từ 회의 trong tiếng Hàn
회의 trong tiếng Hàn có nghĩa là cuộc họp, hội nghị. Một số từ liên quan đến danh từ 회의 như... -
Danh từ 사전 trong tiếng Hàn
사전 trong tiếng Hàn có nghĩa là từ điển. Một số từ liên quan đến danh từ 사전 như 전자사전:... -
Danh từ 행동 trong tiếng Hàn
Danh từ 행동 có nghĩa là hành động. Một số từ liên quan đến danh từ 행동 như 묘한 행동: Hành... -
Ngữ pháp 그지없다/ 한이 없다
Ngữ pháp 그지없다/ 한이 없다 gắn vào sau tính từ thể hiện cảm giác và sự đánh giá, chủ yếu... -
Động từ 나타나다 trong tiếng Hàn
나타나다 trong tiếng Hàn có nghĩa là xuất hiện, xảy ra, lộ ra. Một số từ liên quan đến động từ... -
Các dạng danh từ trong tiếng Hàn
Trong cấu trúc tiếng Hàn danh từ được chia ra làm hai loại là danh từ chính là danh từ độc lập, và... -
Danh từ 창문 trong tiếng Hàn
창문 trong tiếng Hàn có nghĩa là cửa sổ. Một số từ liên quan đến danh từ 창문 như 창문틀: Khuȏn... -
Cách dùng động từ 떨어지다 (Phần 2)
Động từ 떨어지다 không chỉ đơn thuần mang nghĩa "rơi xuống" mà còn có nhiều ý nghĩa khác tùy vào... -
Ngữ pháp 는/(으)ㄴ 데요
Ngữ pháp tiếng Hàn 는/(으)ㄴ 데요 dùng cho hiện tại và quá khứ nhưng không được dùng "겠" chỉ suy...
Related news
- Câu phủ định trong tiếng Hàn 안, 지 않다, 못, 지 못하다 (08/03)
- Ngữ pháp 그러면 trong tiếng Hàn (08/03)
- Phương pháp luyện thi TOPIK hiệu quả (08/03)
- Cách dùng từ 나이 trong tiếng Hàn (08/03)
- Một số phó từ trong tiếng Hàn (08/03)
- Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề phỏng vấn xin việc (08/03)
- Danh từ 눈물 trong tiếng Hàn (08/03)
- Ngữ pháp tiếng Hàn V + 아/어야 하다 (08/03)
- Cấu trúc N+ 와/과, N+ 하고, N+ 이랑 trong tiếng Hàn (08/03)
- Từ vựng tiếng Hàn chỉ vị trí, phương hướng (08/03)