| Yêu và sống
Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì
Nông nghiệp trong tiếng là Agriculture /ˈæɡrɪkʌltʃər/. Là sử dụng đất đai để thực hiện các hoạt động trồng trọt, chăn nuôi, khai thác cây trồng và vật nuôi làm nguyên liệu lao động tạo ra lương thực, thực phẩm và nguyên liệu cho công nghiệp.
Nông nghiệp được xem là ngành sản xuất vật chất cơ bản của nền kinh tế quốc dân, đóng góp không nhỏ trong quá trình phát triển kinh tế ở hầu hết các nước.
Lương thực, thực phẩm là yếu tố quan trọng quyết định sự tồn tại và phát triển của con người và phát triển kinh tế xã hội của một quốc gia.
Từ vựng liên quan đến ngành nông nghiệp tiếng Anh:
Acid soil /ˈæsɪd sɔɪl/: Đất phèn.
Depleted soil /dɪˈpliːt sɔɪl/: Đất nghèo.
Alluvium /əˈluːviəm/: Đất bồi, đất phù sa.
Alkaline /ˈælkəlaɪn/: Kiềm.
Barley /ˈbɑrli/: Lúa mạch.
Annual /ˈænjuəl/: Cây một năm.
Biennial /baɪˈɛniəl/: Cây hai năm.
Perennial /pəˈrɛniəl/: Cây lâu năm.
Compost /ˈkɑmpoʊst/: Phân trộn.
Pollination /ˌpɑləˈneɪʃən/: Thụ phấn.
Cultivation /ˌkʌltɪˈveɪʃən/: Trồng trọt, chăn nuôi.
Environmental impact /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɪmpækt/: Tác động môi trường.
Decomposition /ˌdikəmpoʊˈzɪʃən/: Sự phân hủy.
Pesticide /ˈpɛstəˌsaɪd/: Thuốc trừ sâu.
Herbicide /ˈhɜrbɪˌsaɪd/: Thuốc diệt cỏ.
Evaporation /ɪˌvæpəˈreɪʃən/: Sự bốc hơi nước.
Herbivore /ˈhɜrbɪˌvɔr/: Động vật ăn cỏ.
Lean meat /lin mit/: Thịt nạc.
Organic /ɔrˈgænɪk/: Hữu cơ.
Photosynthesis /ˌfoʊtoʊˈsɪnθəsɪs/: Quang hợp.
Arable land /ˈærəbl lænd/: Đất canh tác.
Avian influenza /ˈeɪviən ˌɪnfluˈɛnzə/: Cúm gà.
Citrus canker /ˈsɪtrəs ˈkæŋkər/: Bệnh ghẻ.
Foot-and-mouth disease /ʊt-ænd-maʊθ dɪˈziz/: Bệnh lở mồm long móng.
Carpel /ˈkɑːrpl/: Lá noãn.
Stamen /ˈsteɪmən/: Nhị hoa.
Ovary /ˈoʊvəri/: Bầu nhụy.
Pistil /ˈpɪstəl/: Nhụy hoa.
Pollen grain /ˈpɑlən greɪn/: Hạt phấn.
Chloroplast /ˈklɔrəˌplæst/: Lục lạp.
Spore /spɔr/: Bào tử.
Paddy field /ˈpædi fiːld/: Cánh đồng lúa.
Cotyledon /ˌkɑːtɪˈliːdn/: Lá mầm.
Crown /kraʊn/: Tán cây, đỉnh, ngọn.
Foliage /ˈfoʊlɪʤ/: Tán lá.
Stomata /ˈstoʊmətə/: Khí khổng.
Vein /veɪn/: Gân lá.
Wood vessels /wʊd ˈvɛsəlz/: Mạch gỗ.
Germination /ˌʤɜrməˈneɪʃən/: Nảy mầm.
Moisture /ˈmɔɪsʧər/: Độ ẩm.
Ranch /rænʧ/: Trại chăn nuôi.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi đội ngũ trung tâm SGV - ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì.
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/
- Sách trong tiếng Anh là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn