| Yêu và sống
Vi rút corona tiếng Nga là gì
Vi rút corona tiếng Nga là коронавирус /koronavirus/. Vi rút corona là một loại vi rút gây ra bệnh viêm đường hô hấp cấp ở người và cho thấy có sự lây lan từ người sang người. Đây là chủng vi rút mới chưa được xác định trước đó.
Người dân ở mọi độ tuổi đều có thể bị mắc căn bệnh này. Tuy nhiên, người cao tuổi, người có bệnh mãn tính như tiểu đường, hen phế quản, các bệnh về tim mạch,... sẽ dễ mắc bệnh hơn và bệnh thường nặng hơn.
Từ vựng tiếng Nga về chủ đề vi rút corona:
Коронави́рус /koronavirus/: vi rút corona
Вакци́на /vaktsina/: vắc-xin
Лече́ние /lecheniye/: điều trị
Симпто́м /simptom/: triệu chứng
Жар /zhar/: sốt
Ка́шель /kashel’/: ho
Оды́шка /odyshka/: khó thở
Пандеми́я /pandemiya/: đại dịch
Боль в го́рле /bol’ v gorle/: đau họng
Голо́вная боль /golovnaya bol’/: đau đầu
Изоля́ция /izolyatsiya/: cách ly
Число́ заражённых /chislo zarazhonnykh/: số người bị nhiễm
Вспы́шка коронави́руса /vspyshka koronavirusa/: bùng phát dịch covid-19
Чрезвыча́йное положе́ние /chrezvychaynoye polozheniye/: tình trạng khẩn cấp
Коронави́рус обнару́жен /koronavirus obnaruzhen/: phát hiện vi rút
Коронави́рус не обнару́жен /koronavirus ne obnaruzhen/: không phát hiện vi rút
Самоизоля́ция /samoizolyatsiya/: tự cách ly
Антисе́птик /antiseptik/: nước rửa tay khô
Медици́нская ма́ска /meditsinskaya maska/: khẩu trang y tế
Учи́ться удалённо /uchit’sa udalyonno/: học trực tuyến
Рабо́тать удалённо /rabotat’ udalyonno/: làm việc trực tuyến
Уменьше́ние физи́ческих конта́ктов /umen’sheniye fizicheskikh kontaktov/: hạn chế tiếp xúc
Закрыва́ть грани́цы /zakryvat’ granitsy/: đóng cửa biên giới
Защи́тная оде́жда /zasitnaya odezhda/: đồ bảo hộ
Отслежива́ние конта́ктов /otslezhivaniye kontaktov/: truy vết tiếp xúc
Коллекти́вный иммуните́т /kollektivnyy immunitet/: miễn dịch cộng đồng
Инкубацио́нный перио́д /inkubatsionnyy period/: thời gian ủ bệnh
Социа́льное дистанци́рование /sotsial’noye distantsirovaniye/: giãn cách xã hội
Bài viết vi rút corona tiếng Nga là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga SGV.
Related news
- Trí tuệ nhân tạo tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Lính cứu hỏa trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đại dương tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phóng viên tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dâu tây tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Lũ lụt tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Thế vận hội mùa đông tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hoa anh đào tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ví tiền tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đậu phụ trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn