Home » Vi rút corona tiếng Nga là gì
Today: 26-12-2024 13:16:33

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Vi rút corona tiếng Nga là gì

(Ngày đăng: 09-03-2022 06:18:36)
           
Vi rút corona tiếng Nga là Коронавирус /koronavirus/. Vi rút corona là một loại vi rút gây ra bệnh viêm đường hô hấp cấp ở người, từ vựng tiếng Nga về chủ đề vi rút corona.

Vi rút corona tiếng Ngaкоронавирус /koronavirus/. Vi rút corona là một loại vi rút gây ra bệnh viêm đường hô hấp cấp ở người và cho thấy có sự lây lan từ người sang người. Đây là chủng vi rút mới chưa được xác định trước đó.

Người dân ở mọi độ tuổi đều có thể bị mắc căn bệnh này. Tuy nhiên, người cao tuổi, người có bệnh mãn tính như tiểu đường, hen phế quản, các bệnh về tim mạch,... sẽ dễ mắc bệnh hơn và bệnh thường nặng hơn.

Từ vựng tiếng Nga về chủ đề vi rút corona:

Коронави́рус /koronavirus/: vi rút corona

Вакци́на /vaktsina/: vắc-xin

Лече́ние /lecheniye/: điều trị

Vi rút corona tiếng Nga là gì, saigonvinaСимпто́м /simptom/: triệu chứng

Жар /zhar/: sốt 

Ка́шель /kashel’/: ho

Оды́шка /odyshka/: khó thở

Пандеми́я /pandemiya/: đại dịch

Боль в го́рле /bol’ v gorle/: đau họng

Голо́вная боль /golovnaya bol’/: đau đầu 

Изоля́ция /izolyatsiya/: cách ly

Число́ заражённых /chislo zarazhonnykh/: số người bị nhiễm

Вспы́шка коронави́руса /vspyshka koronavirusa/: bùng phát dịch covid-19

Чрезвыча́йное положе́ние /chrezvychaynoye polozheniye/: tình trạng khẩn cấp

Коронави́рус обнару́жен /koronavirus obnaruzhen/: phát hiện vi rút

Коронави́рус не обнару́жен /koronavirus ne obnaruzhen/: không phát hiện vi rút

Самоизоля́ция /samoizolyatsiya/: tự cách ly

Антисе́птик /antiseptik/: nước rửa tay khô

Медици́нская ма́ска /meditsinskaya maska/: khẩu trang y tế

Учи́ться удалённо /uchit’sa udalyonno/: học trực tuyến

Рабо́тать удалённо /rabotat’ udalyonno/: làm việc trực tuyến

Уменьше́ние физи́ческих конта́ктов /umen’sheniye fizicheskikh kontaktov/: hạn chế tiếp xúc

Закрыва́ть грани́цы /zakryvat’ granitsy/: đóng cửa biên giới

Защи́тная оде́жда /zasitnaya odezhda/: đồ bảo hộ

Отслежива́ние конта́ктов /otslezhivaniye kontaktov/: truy vết tiếp xúc

Коллекти́вный иммуните́т /kollektivnyy immunitet/: miễn dịch cộng đồng

Инкубацио́нный перио́д /inkubatsionnyy period/: thời gian ủ bệnh

Социа́льное дистанци́рование /sotsial’noye distantsirovaniye/: giãn cách xã hội

Bài viết vi rút corona tiếng Nga là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news