| Yêu và sống
Trí tuệ nhân tạo tiếng Pháp là gì
Trí tuệ nhân tạo tiếng Pháp là L'intelligence artificielle, thường được sử dụng để mô tả các máy móc có khả năng bắt chước các chức năng "nhận thức" của con người.
Một số từ vựng tiếng Pháp về trí tuệ nhân tạo:
L'ensemble des théories: Lý thuyết.
Les techniques: Kỹ thuật.
Les machines: Máy móc.
Simuler: Mô phỏng.
Les fonctions: Chức năng.
La philosophie: Triết lý.
Le technologies: Công nghệ.
Les instances: Cơ quan.
Le computationnelle: Tính toán.
Le groupe des mathématiques: Nhóm toán học.
Les sciences cognitives: Khoa học nhận thức.
La neurobiologie: Sinh học thần kinh.
Les réseaux neuronaux: Mạng nơron.
La logique mathématique: Logic toán học.
L'intelligence humaine: Trí thông minh của con người.
Le algorithmique: Thuật toán.
Un ensemble de concepts: Tập hợp các khái niệm.
Les films de science-fiction: Bộ phim khoa học viễn tưởng.
Les aptitudes naturelles: Khả năng tự nhiên.
Les langues naturelles: Ngôn ngữ tự nhiên.
Một số mẫu câu tiếng Pháp về trí tuệ nhân tạo:
1. L'intelligence artificielle est l'ensemble des théories et des techniques mises en œuvre en vue de réaliser des machines capables de simuler l'intelligence humaine.
Trí tuệ nhân tạo là một tập hợp các lý thuyết và kỹ thuật được thực hiện nhằm tạo ra các loại máy móc có khả năng mô phỏng trí thông minh của con người.
2. Des films nous ont montré la société qui est gérée par les intelligences artificielles.
Các bộ phim đã cho chúng ta thấy xã hội được quản lý bởi trí tuệ nhân tạo.
3. Dans le monde de l'art, les intelligences artificielles remplacent déjà les hommes.
Trong thế giới nghệ thuật, trí tuệ nhân tạo đã và đang thay thế con người.
4. Le terme « intelligence artificielle », créé par John McCarthy.
Thuật ngữ "trí tuệ nhân tạo", do John McCarthy đặt ra.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên trung tâm SGV - trí tuệ nhân tạo tiếng Pháp là gì.
Related news
- Lính cứu hỏa trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đại dương tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phóng viên tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dâu tây tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Lũ lụt tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Thế vận hội mùa đông tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hoa anh đào tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ví tiền tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đậu phụ trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Vi khuẩn tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn