| Yêu và sống
Nhạc cụ tiếng Nga là gì (phần 1)
Nhạc cụ tiếng Nga là музыкальные инструменты /muzykal’nyye instrumenty/. Nhạc cụ là những công cụ chuyên tạo ra âm thanh, tiết tấu được sử dụng cho mục đích trình diễn âm nhạc. Một nhạc cụ có thể đảm nhiệm cả bài hát hoặc dùng để đệm cho các nghệ sĩ trong quá trình biểu diễn.
Mỗi loại nhạc cụ đều có hình dáng và âm sắc đặc trưng riêng. Căn cứ theo các nguồn âm thanh, người ta chia các loại nhạc cụ thành 5 họ: họ dây, họ hơi, họ màng rung, họ tự thân vang và họ điện tử.
Từ vựng tiếng Nga về các loại nhạc cụ:
Музыка́льные инструме́нты /muzykal’nyye instrumenty/: nhạc cụ
Стру́нные инструме́нты /strunnyye instrumenty/: nhạc cụ dây
Духовы́е инструме́нты /dukhovyye instrumenty/: nhạc cụ hơi
Кла́вишные инструме́нты /klavishnyye instrumenty/: nhạc cụ phím
Уда́рные инструме́нты /udarnyye instrumenty/: nhạc cụ gõ
Смычко́вые инструме́нты /smychkovyye instrumenty/: nhạc cụ dây dùng vĩ
Наро́дные инструме́нты /narodnyye instrumenty/: nhạc cụ dân tộc
Ме́дные инструме́нты /mednyye instrumenty/: nhạc cụ bằng đồng
Деревя́нные инструме́нты /derevyannyye instrumenty/: nhạc cụ bằng gỗ
Электро́нные инструме́нты /elektronnyye instrumenty/: nhạc cụ điện tử
Аккордео́н /akkordeon/: phong cầm
Волы́нка /volynka/: kèn túi
Балала́йка /balalayka/: đàn balalaika
Фаго́т /fagot/: đàn pha-gốt
Дирижёрская па́лочка /dirizhorskaya palochka/: đũa nhạc trưởng, baton
Смычо́к /smychok/: cây vĩ
Виолонче́ль /violonchel’/: đàn cello, trung hồ cầm
Кларне́т /klarnet/: kèn clarinet
Контраба́с /kontrabas/: đàn contrabass, đại hồ cầm
Бараба́н /baraban/: trống
Джа́зовые бараба́ны /dzhazovyye barabany/: trống jazz
Бараба́нные па́лочки /barabannyye palochki/: dùi trống
Фле́йта /fleyta/: ống sáo
Роя́ль /royal’/: đại dương cầm
Гита́ра /gitara/: đàn ghi-ta
А́рфа /arfa/: đàn hạc
Рожо́к /rozhok/: tù và
Мари́мба /marimba/: đàn marimba
Гобо́й /goboy/: kèn Ô-boa
Bài viết nhạc cụ tiếng Nga là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga SGV.
Related news
- Trí tuệ nhân tạo tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Lính cứu hỏa trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đại dương tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phóng viên tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dâu tây tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Lũ lụt tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Thế vận hội mùa đông tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hoa anh đào tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ví tiền tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đậu phụ trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn