| Yêu và sống
Dụng cụ tiếng Nga là gì (phần 1)
Dụng cụ tiếng Nga là инструмент /instrument/. Dụng cụ là những vật dụng và trang thiết bị được tạo ra nhằm mục đích hỗ trợ giúp cho quá trình làm việc của con người trở nên dễ dàng, thuận tiện hơn.
Từ vựng tiếng Nga về các loại dụng cụ:
Инструме́нт /instrument/: dụng cụ
Магази́н хозтоваров /magazin khoztovarov/: cửa hàng đồ gia dụng
Я́щик для инструме́нта /yasik dlya instrumenta/: hộp dụng cụ
Молото́к /molotok/: búa
Отбо́йный молото́к /otboynyy molotok/: búa khoan
Деревя́нный молото́к /derevyannyy molotok/: búa gỗ
Топо́р /topor/: rìu
Топо́рик /toporik/: rìu nhỏ
Лопа́та /lopata/: xẻng
Моты́га /motyga/: cuốc
Га́ечный ключ /gayechnyy klyuch/: cờ lê
Разводно́й га́ечный ключ /razvodnoy gayechnyy klyuch/: cờ lê điều chỉnh được
Отвёртка /otvyortka/: tua vít
Пассати́жи /passatizhi/: cái kìm
Длинноно́сые плоскогу́бцы /dlinnonosyye ploskogubtsy/: kìm mũi dài
Куса́чки /kusachki/: kìm bấm, kìm cắt
Бензопила́ /benzopila/: cưa máy
Замо́к /zamok/: ổ khóa
Накова́льня /nakoval’nha/: cái đe
Нажда́чная бума́га /nazhdachnaya bumaga/: giấy nhám, giấy ráp
Про́вод /provod/: dây dẫn
Гвоздь /gvozd’/: đinh
Болт /bolt/: bu lông
Винт /vint/: ốc vít
Га́йка /gayka/: đai ốc
Пая́льник /payal’nik/: mỏ hàn
Циркуля́рная пила́ /tsirkulyarnaya/: máy cưa tròn
Верста́к /verstak/: bàn làm việc
Абрази́вный брусо́к /abrazivnyy/: đá mài
Тиски́ /tiski/: mỏ cặp
Bài viết dụng cụ tiếng Nga là gì (phần 1) được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga Sài Gòn Vina.
Related news
- Học tiếng Hà Lan có khó không (13/04) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bảng biến cách của đại từ nhân xưng trong tiếng Nga (13/04) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Động từ đi với giới từ На ở cách 4 trong tiếng Nga (phần 1) (13/04) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Động từ đi với giới từ B ở cách 6 trong tiếng Nga (phần 1) (13/04) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Động từ đi với giới từ B ở cách 6 trong tiếng Nga (phần 3) (13/04) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Động từ đi với giới từ B ở cách 6 trong tiếng Nga (phần 2) (13/04) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Cấu trúc bài thi TFC tiếng Pháp (13/04) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chứng chỉ TCF là gì (13/04) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Virus corona là gì (13/04) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thi tiếng Pháp ở đâu (13/04) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn