| Yêu và sống
Tóc tiếng Nga là gì (phần 2)
Tóc trong tiếng Nga là волосы /volosy/. Tóc là một bộ phận của cơ thể dưới dạng những sợi có cấu tạo từ chất sừng mọc trên da của các loài động vật có vú. Tóc bao gồm phần nang tóc (chân tóc) và thân tóc.
Nang tóc: là phần bầu hình chén nằm bên dưới da đầu chứa rất nhiều các mạch máu nhỏ li ti, nang tóc là phần “sống” duy nhất của sợi tóc giúp tóc mọc dài ra.
Thân tóc: chính là sợi tóc mà mắt thường nhìn thấy được, đây là phần “chết” và không có trao đổi hóa sinh. Thân tóc gồm 3 lớp: lớp biểu bì, lớp giữa và lớp tủy.
Từ vựng tiếng Nga về tóc:
Гель для укла́дки /gel’ dlya ukladki/: gel tạo kiểu
Лак для во́лос /lak dlya volos/: keo xịt tóc
Кра́ска для во́лос /kraska dlya volos/: thuốc nhuộm tóc
Бигуди́ /bigudi/: máy uốn tóc
Шпи́льки /shpil’ki/: kẹp tóc
Рези́нка для во́лос /rezinka dlya volos/: dây buột tóc
фен /fen/: máy sấy tóc
Утюжо́к для разглажива́ния во́лос /utyuzhok dlya razglazhyvaniya volos/: máy duỗi tóc
Пло́йка для зави́вки /ployka dlya zavivki/: máy uốn tóc
Наращённые во́лосы /narasennyye volosy/: tóc nối
Гре́бень /greben’/: lược
Парикма́херская /parikmakherskaya/: tiệm cắt tóc
Мужска́я парикма́херская /muzhskaya parikmakherskaya/: tiệm cắt tóc nam
Парикма́хер /parikmakher/: thợ cắt tóc
Мужско́й парикма́хер /muzhkoy parikmakher/: thợ cắt tóc nam
Стри́жка /strizhka/: cắt tóc
Причёска /prichoska/: kiểu tóc
Чёлка /cholka/: tóc mái thưa
Хвост /khvost/: tóc đuôi ngựa
Хво́стики /khvostiki/: tóc hai chùm
Пучо́к /puchok/: tóc búi
Ко́сы /kosy/: tóc tết, thắt bím
Дре́ды /dredy/: tóc bện thừng
Высо́кая причёска /vysokaya prichoska/: kiểu tóc cao, tóc updo
Причёска с венко́м из кос /prichoska s venkom iz kos/: tóc tết quanh đầu
Каска́дные во́лосы /kaskadnyye volosy/: tóc tỉa nhiều tầng
Коро́тко подстри́женные во́лосы /korotko podstrizhennyye volosy/: tóc bob
Bài viết tóc tiếng Nga là gì (phần 2) được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga SGV.
Related news
- Trí tuệ nhân tạo tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Lính cứu hỏa trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đại dương tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phóng viên tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dâu tây tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Lũ lụt tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Thế vận hội mùa đông tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hoa anh đào tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ví tiền tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đậu phụ trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn