Home » Tóc tiếng Nga là gì (phần 2)
Today: 26-12-2024 11:54:02

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Tóc tiếng Nga là gì (phần 2)

(Ngày đăng: 09-03-2022 06:53:36)
           
Tóc trong tiếng Nga là волосы /volosy/. Tóc là cấu trúc hình sợi dài, là dẫn xuất của biểu bì da bao phủ da đầu của con người. Tóc có thể có nhiều màu đa dạng: đen, nâu, vàng, đỏ,...

Tóc trong tiếng Ngaволосы /volosy/. Tóc là một bộ phận của cơ thể dưới dạng những sợi có cấu tạo từ chất sừng mọc trên da của các loài động vật có vú. Tóc bao gồm phần nang tóc (chân tóc) và thân tóc.

Nang tóc: là phần bầu hình chén nằm bên dưới da đầu chứa rất nhiều các mạch máu nhỏ li ti, nang tóc là phần “sống” duy nhất của sợi tóc giúp tóc mọc dài ra.

Thân tóc: chính là sợi tóc mà mắt thường nhìn thấy được, đây là phần “chết” và không có trao đổi hóa sinh. Thân tóc gồm 3 lớp: lớp biểu bì, lớp giữa và lớp tủy.

Từ vựng tiếng Nga về tóc:

Гель для укла́дки /gel’ dlya ukladki/: gel tạo kiểu

Лак для во́лос /lak dlya volos/: keo xịt tóc

Кра́ска для во́лос /kraska dlya volos/: thuốc nhuộm tóc

Tóc tiếng Nga là gì (phần 2), saigonvinaБигуди́ /bigudi/: máy uốn tóc

Шпи́льки /shpil’ki/: kẹp tóc

Рези́нка для во́лос /rezinka dlya volos/: dây buột tóc

фен /fen/: máy sấy tóc

Утюжо́к для разглажива́ния во́лос /utyuzhok dlya razglazhyvaniya volos/: máy duỗi tóc

Пло́йка для зави́вки /ployka dlya zavivki/: máy uốn tóc

Наращённые во́лосы /narasennyye volosy/: tóc nối

Гре́бень /greben’/: lược

Парикма́херская /parikmakherskaya/: tiệm cắt tóc 

Мужска́я парикма́херская /muzhskaya parikmakherskaya/: tiệm cắt tóc nam

Парикма́хер /parikmakher/: thợ cắt tóc

Мужско́й парикма́хер /muzhkoy parikmakher/: thợ cắt tóc nam

Стри́жка /strizhka/: cắt tóc

Причёска /prichoska/: kiểu tóc

Чёлка /cholka/: tóc mái thưa

Хвост /khvost/: tóc đuôi ngựa

Хво́стики /khvostiki/: tóc hai chùm

Пучо́к /puchok/: tóc búi

Ко́сы /kosy/: tóc tết, thắt bím

Дре́ды /dredy/: tóc bện thừng

Высо́кая причёска /vysokaya prichoska/: kiểu tóc cao, tóc updo 

Причёска с венко́м из кос /prichoska s venkom iz kos/: tóc tết quanh đầu

Каска́дные во́лосы /kaskadnyye volosy/: tóc tỉa nhiều tầng

Коро́тко подстри́женные во́лосы /korotko podstrizhennyye volosy/: tóc bob

Bài viết tóc tiếng Nga là gì (phần 2) được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news