Home » Tội ác tiếng Nga là gì (phần 1)
Today: 26-12-2024 12:34:53

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Tội ác tiếng Nga là gì (phần 1)

(Ngày đăng: 09-03-2022 06:51:09)
           
Tội ác tiếng Nga là преступление /prestupleniye/. Tội ác là những hành vi gây nguy hiểm cho con người và xã hội, từ vựng tiếng Nga về các loại tội phạm.

Tội ác tiếng Ngaпреступление /prestupleniye/. Tội ác là những hành vi gây nguy hiểm cho con người và xã hội, những tội này sẽ phải chịu các hình phạt tương ứng theo quy định của pháp luật.

Từ vựng tiếng Nga về chủ đề tội ác:

Tội ác tiếng Nga là gì (phần 1), saigonvinaПравонаруше́ние /pravonarusheniye/: sự phạm pháp

Правонаруши́тель /pravonarushytel’/: người phạm pháp, tội phạm

Же́ртва /zhertva/: nạn nhân

Подозрева́емый /podozrevayemyy/: người bị tình nghi, nghi phạm

Ме́лкое правонаруше́ние /melkiye pravonarusheniye/: tội nhẹ

Тя́жкое преступле́ние /tyazhkoye prestupleniye/: trọng tội

Уби́йство /ubiystvo/: giết người

Резня́ /peznhya/: thảm sát

Непредумы́шленное уби́йство /nepredumyshlennoye ubiystvo/: tội ngộ sát

Сери́йное уби́йство /seriynoye ubiystvo/: giết người hàng loạt

Преднаме́ренное уби́йство /prednamerennoye ubiystvo/: cố ý giết người

Уби́йство ви́дного обще́ственного де́ятеля /ubiystvo vidnovo obsestvennovo deyatelya/: ám sát người nổi tiếng

Кра́жа /krazha/: ăn trộm

Ме́лкая кра́жа /melkaya krazha/: ăn trộm vặt

Карма́нная кра́жа /karmannaya krazha/: móc túi

Магази́нная кра́жа /magazinnaya krazha/: trộm vặt trong cửa hàng

Воровство́ /vorovstvo/: ăn cắp

Ограбле́ние /ogrableniye/: ăn cướp

Вооруже́нное ограбле́ние /vooruzhennoye ogrableniye/: cướp có trang bị vũ khí

Моше́нничество /moshennichestvo/: lừa đảo, gian lận

Киберпреступле́ние /kiberprestupleniye/: tội phạm công nghệ cao

Должностно́е преступле́ние /dolzhnostnoye prestupleniye/: tội phạm cổ cồn trắng

Хулига́нство /khuliganstvo/: côn đồ

Похище́ние челове́ка /pokhiseniye cheloveka/: bắt cóc

Изнаси́лование /iznasilovaniye/: cưỡng hiếp

Một số cụm động từ về chủ đề phạm tội:

Соверши́ть преступле́ние /sovershyt’ prestupleniye/: phạm tội

Обвиня́ть в преступле́нии /obvinyat’ v prestupleniye/: buộc tội

Обвиня́ть в воровстве́ /obvinyat’ v vorovstve/: buộc tội ăn cắp

Допра́шивать кого-либ /doprashivat’/: chất vấn ai đó

Расследова́ть /rassledovat’/: điều tra

Арестова́ть /arestovat’/: bắt giữ

Приговори́ть к тюре́мному заключе́нию /prigovorit’ k tyuremnomu zaklyucheniyu/: kết án tù

Отправи́ть в тюрьму́ /otpravit’ v tyur’mu/: vào tù

Bài viết tội ác tiếng Nga là gì (phần 1) được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news