| Yêu và sống
Thiên văn học tiếng Nga là gì
Thiên văn học tiếng Nga là астрономия /astronomiya/. Thiên văn học là lĩnh vực nghiên cứu Mặt Trời, Mặt Trăng, các hành tinh, sao chổi, khí, bụi, các thiên hà, ngôi sao, và các đối tượng khác bên ngoài Trái Đất. Bên cạnh đó, thiên văn học còn nghiên cứu sự phát triển, tính chất vật lý, hóa học, khí tượng học, và chuyển động của các vật thể vũ trụ, cũng như sự hình thành và phát triển của vũ trụ.
Một số từ vựng tiếng Nga về chủ đề thiên văn:
Астроно́мия /astronomiya/: thiên văn học
Астроно́м /astronom/: nhà thiên văn học
Астрона́вт /astronavt/: phi hành gia
Космона́вт /kosmonavt/: phi hành gia
Астрона́втика /astronavtika/: ngành thiên văn học
Телеско́п /teleskop/: kính thiên văn
Иску́сственный спу́тник /iskusstvennyy sputnik/: vệ tinh nhân tạo
Есте́ственный спу́тник /estestvennyy sputnik/: vệ tinh tự nhiên
Косми́ческий кора́бль /kosmicheskiy korabl’/: tàu vũ trụ
Раке́та /raketa/: tên lửa
Косми́ческий челно́к /kosmicheskiy chelnok/: tàu con thoi
Косми́ческая ста́нция /kosmicheskaya stantsiya/: trạm không gian
Беспило́тный косми́ческий зонд /bespilotnyy kosmicheskiy zond/: tàu thăm dò không gian không người lái
Инопланетя́нин /inoplanetyanin/: người ngoài hành tinh
Лета́ющая таре́лка /letayusaya tarelka/: đĩa bay
НЛО – неидентифициран летящ обе́кт //: vật thể bay không xác định
Гала́ктика /galaktika/: thiên hà
Вселе́нная /vselennaya/: vũ trụ
Созве́здие /sozvezdiye/: chòm sao
Звезда́ /zvezda/: ngôi sao
Па́дающая звезда́ /padayusaya zvezda/: sao băng
Мле́чный Путь /mlechnyy put’/: dải ngân hà Milky Way nơi chứa hệ mặt trời của chúng ta
Чёрная дыра́ /chyornaya dyra/: lỗ đen
Орби́та /orbita/: quỹ đạo
Притяже́ние /prityazheniye/: lực hấp dẫn
Состоя́ние невесо́мости /sostoyaniye nevesomosti/: trạng thái không trọng lượng
Светово́й год /svetovoy god/: năm ánh sáng
Небе́сные тела́ /nebesnyye tela/: thiên thể
Небе́сная сфе́ра /nebesnaya sfera/: thiên cầu
Небе́сный свод /nebesnyy svod/: vòm trời, bầu trời
Bài viết thiên văn học tiếng Nga là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga SGV.
Related news
- Trí tuệ nhân tạo tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Lính cứu hỏa trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đại dương tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phóng viên tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dâu tây tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Lũ lụt tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Thế vận hội mùa đông tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hoa anh đào tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ví tiền tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đậu phụ trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn