| Yêu và sống
Giao thông tiếng Nga là gì (phần 1)
Giao thông tiếng Nga là трафик /trafik/. Giao thông là cụm từ chỉ tất cả các hoạt động di chuyển của con người bằng đôi chân hoặc trên các phương tiện giao thông bằng hệ thống giao thông chạy dài khắp cả nước. Các phương tiện giao thông phổ biến ở nước ta hiện nay là xe đạp, xe máy, ô tô, tàu lửa, xe bus, thuyền, máy bay,…
Trước khi điều khiển các phương tiện giao thông, đặc biệt là ô tô thì người điều khiển phải nắm vững lý thuyết, tích lũy kinh nghiệm thực tế và sở hữu bằng lái xe thông qua khóa học bằng lái xe ô tô hoặc các hạng khác để có thể tham gia giao thông một cách an toàn.
Từ vựng tiếng Nga về chủ đề giao thông:
Води́тель /voditel’/: tài xế
Пассажи́р /passazhur/: hành khách
Пешехо́д /peshekhod/: người đi bộ
Мост /most/: cây cầu
Тупи́к /tupik/: ngõ cụt
Вы́боина /vyboina/: ổ gà
Про́бка /probka/: kẹt xe
Доро́жная поли́ция /dorozhnaya politsiya/: cảnh sát giao thông
Алкоте́стер /alkotester/: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
Доро́жно-патру́льная слу́жба /dorozhno-patrul’naya sluzhba/: dịch vụ tuần tra xa lộ
Води́тельские пра́ва /voditel’skiye prava/: bằng lái xe
Автострахо́вка /avtostrakhovka/: bảo hiểm xe hơi
У́зкий переу́лок /uzkiy pereulok/: con hẻm
Бульва́р, проспе́кт /bul’var, prospekt/: đại lộ
Кольцева́я развя́зка /kol’tsevaya razvyaka/: bùng binh
Объе́здная доро́га /ob’yezdnaya doroga/: đường vòng
Грунтова́я доро́га /gruntovaya doroga/: đường đất
Подъе́здная доро́га /pod’yezdnaya doroga/: đường lái xe
Скоростна́я а́втомагистра́ль /skorostnaya avtomagistral’/: đường cao tốc
Грави́йная доро́га /graviynaya doroga/: đường lát sỏi
Кольцева́я доро́га /kol’tsevaya doroga/: đường vành đai
Успока́ивающее движе́ние /uspokaivayuseye dvizheniye/: các hệ thống nhằm giảm thiểu tắc đường
Перекрёсток /perekrostok/: ngã tư
Полоса́ движе́ния /polosa dvizheniya/: làn đường
Тротуа́р /trotuar/: vỉa hè
Лице́нзия /lizenziya/: bằng lái xe
Эстака́да /estakada/: cầu vượt
Bài viết giao thông tiếng Nga là gì (phần 1) được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga SGV.
Related news
- Trí tuệ nhân tạo tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Lính cứu hỏa trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đại dương tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phóng viên tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dâu tây tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Lũ lụt tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Thế vận hội mùa đông tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hoa anh đào tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ví tiền tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đậu phụ trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn