| Yêu và sống
Giao thông tiếng Nga là gì (phần 2)
Giao thông tiếng Nga là трафик /trafik/. Giao thông là cụm từ chỉ tất cả các hoạt động di chuyển của con người bằng đôi chân hoặc trên các phương tiện giao thông bằng hệ thống giao thông chạy dài khắp cả nước. Các phương tiện giao thông phổ biến ở nước ta hiện nay là xe đạp, xe máy, ô tô, tàu lửa, xe bus, thuyền, máy bay,…
Trước khi điều khiển các phương tiện giao thông, đặc biệt là ô tô thì người điều khiển phải nắm vững lý thuyết, tích lũy kinh nghiệm thực tế và sở hữu bằng lái xe thông qua khóa học bằng lái xe ô tô hoặc các hạng khác để có thể tham gia giao thông một cách an toàn.
Từ vựng tiếng Nga về chủ đề giao thông:
Подзе́мный перехо́д /podzemnyy perekhod/: đường hầm
Железнодоро́жный перее́зд /zheleznodorozhnyy pereyezd/: đường giao cắt ngang
Пла́тная автодоро́га /platnaya avtodoroga/: đường thu phí
Зе́бра /zebra/: vạch sang đường
То́пливо /toplivo/: nhiên liệu
Гара́ж /garazh/: ga-ra
Систе́ма глоба́льного позиционирова́ния /Sistema global’nogo pozitsionirovaniya/: hệ thống định vị toàn cầu
Ава́рия /avariya/: vụ tai nạn
Автостоя́нка /avtostoyanka/: bãi đậu xe
Час пик /chas pik/: giờ cao điểm
Лежа́чий полице́йский /lezhachiy politseyskiy/: gờ giảm tốc
Ка́мера видеонаблюде́ния ско́рости /kamera videonabkyudeniya skorosti/: camera giám sát tốc độ
Автоэвакуа́тор /avtoevakuator/: xe kéo ô tô
Светофо́р /svetofor/: đèn giao thông
Тра́нспортное сре́дство /transportnoye credstvo/: phương tiện giao thông
Негабари́тный груз /negabaritnyy gruz/: tải trọng quá khổ
Реме́нь безопа́сности /remen’ bezopasnosti/: dây an toàn
Штраф /shtraf/: phạt
Доро́жный знак /dorozhnyy znak/: biển báo giao thông
Парко́вка запрещена́ /parkovka zapresena/: cấm đậu xe
Остано́вка запрещена́ /ostanovka zapresena/: cấm dừng
Обго́н запрещён /obgon zapreson/: cấm vượt
Односторо́ннее движе́ние /ognostoroneye dvizheniye/: giao thông một chiều
Ограниче́ние ско́рости /ogranicheniye skorosti/: giới hạn tốc độ
Предупрежда́ющий знак опа́сности /preduprezhdayusiy znak opasnosti/: dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm
Разворо́т запрещён /razvorot zapreson/: cấm quay đầu
Въезд запрещён /vyezd zapreson/: cấm vào
Внима́ние! Осторо́жно! /vnimaniye! ostorozhno/: chú ý, cẩn thận
Bài viết giao thông tiếng Nga là gì (phần 2) được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga SGV.
Related news
- Trí tuệ nhân tạo tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Lính cứu hỏa trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đại dương tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phóng viên tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dâu tây tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Lũ lụt tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Thế vận hội mùa đông tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hoa anh đào tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ví tiền tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đậu phụ trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn