Home » Bệnh viện tiếng Nga là gì (phần 1)
Today: 29-03-2024 05:37:24

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Bệnh viện tiếng Nga là gì (phần 1)

(Ngày đăng: 08-03-2022 17:50:54)
           
Bệnh viện tiếng Nga là больница /bol’nitsa/. Bệnh viện là một tổ chức chăm sóc sức khỏe cung cấp dịch vụ điều trị bệnh với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và thiết bị hiện đại.

Bệnh viện tiếng Ngaбольница /bol’nitsa/. Bệnh viện là một bộ phận của một tổ chức mang tính chất y học và xã hội, có chức năng đảm bảo cho nhân dân được săn sóc toàn diện về y tế cả chữa bệnh và phòng bệnh.

Bệnh viện còn là trung tâm giảng dạy y học và nghiên cứu sinh vật xã hội. Với quan niệm này, bệnh viện không tách rời, biệt lập và phiến diện trong công tác chăm sóc sức khỏe nói chung, mà bệnh viện đảm nhiệm một chức năng rộng lớn, gắn bó hài hoà lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và xã hội.

Từ vựng tiếng Nga về chủ đề bệnh viện:

Bệnh viện tiếng Nga là gì (phần 1), saigonvinaМедици́нский центр /meditsinskiy tsentr/: trung tâm y tế

Поликли́ника /poliklinhika/: phòng khám đa khoa

Студенче́ская поликли́ника /studencheskaya poliklinhika/: phòng khám sinh viên

Роди́льный дом /rodil’nyy dom/: bệnh viện phụ sản

Регистрату́ра /registratura/: lễ tân

Часы́ приёма /chasy priyoma/: giờ tiếp dân

Медици́нски карто́н /meditsinski karton/: bệnh án

Медици́нский по́лис /meditsinskiy polis/: chính sách y tế

Приёмный поко́й /priyomnyy pokoy/: phòng cấp cứu

Операцио́нная /operatsionnaya/: phòng mổ

Реанимацио́нная /reanhimatsionnaya/: phòng hồi sức

Пацие́нт /patsient/: bệnh nhân

Стациона́рный больно́й /statsionarnyy bol’noy/: bệnh nhân nội trú

Амбулато́рный больно́й /ambulatornyy bol’noy/: bệnh nhân ngoại trú

Медсестра́ /medsestra/: y tá (nữ)

Медбра́т /medbrat/: y tá (nam)

Врач /vrach/: bác sĩ

Хиру́рг /khirurg/: bác sĩ phẫu thuật

Пласти́ческий хиру́рг //: bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ

Травматоло́гия /travmatologiya/: khoa chấn thương

Травмато́лог-ортопе́д /travmatolog/: bác sĩ chấn thương chỉnh hình

Терапе́вт /terapevt/: nhà trị liệu

Врач о́бщей пра́ктики /vrach obsey praktiki/: bác sĩ đa khoa

Семе́йный врач /semenyy vrach/: bác sĩ gia đình  

Офтальмо́лог /oftal’molog/: bác sĩ thần kinh

Невро́лог /nevrolog/: bác sĩ nhãn khoa

Стоматоло́гия /stomatologiya/: nha khoa 

Данти́ст /dantist/: nha sĩ

Неонатоло́гия /neonatologiya/: khoa sơ sinh

Педиа́тр /pediatr/: bác sĩ nhi khoa

Акушёр /akushyor/: bác sĩ sản khoa

Акуше́рка /akusherka/: nữ hộ sinh 

Bài viết bệnh viện tiếng Nga là gì (phần 1) được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news