| Yêu và sống
Máy bay tiếng Nga là gì
Máy bay tiếng Nga là самолёт /samolot/. Máy bay là phương tiện bay hiện đại chuyên chở người và hàng hóa bằng đường hàng không. Bên cạnh đó, máy bay còn đóng vai trò quan trọng, không thể thiếu trong kinh tế và đặc biệt là trong quân sự.
Từ vựng tiếng Nga chủ đề máy bay:
Самолёт /samolot/: máy bay
Полёт /polot/: chuyến bay
Прямо́й рейс /prymoy reyc/: chuyến bay thẳng
Да́льний рейс /dal’nhiy reyc/: chuyến bay đường dài
Заде́ржка /zaderzhka/: sự trì hoãn
Эконо́м класс /ekonom klass/: hạng phổ thông
Би́знес класс /biznhes klass/: hạng thương gia
Каби́на пе́рвого кла́сса /kabina pervovo klassa/: khoang hạng nhất
Каби́на самолёта /kabina samolota/: buồng lái
Авари́йный вы́ход /aviariynyy vykhod/: cửa thoát hiểm
Туале́т /tualet/: nhà vệ sinh
Реакти́вный двига́тель /reaktivnyy dvigatel’/: động cơ phản lực
Дверь грузово́го отсе́ка /dver’ gruzovovo otseka/: cửa khoang hàng hóa
Шасси́ /shassi/: thiết bị hạ cánh
Хвост /khvost/: đuôi máy bay
Кры́ло /krylo/: cánh máy bay
Экипа́ж /ekipazh/: phi hành đoàn
Пило́т /pilot/: phi công
Команди́р /komandir/: cơ trưởng
Второ́й пило́т /vtoroy pilot/: cơ phó
Бортпроводни́к /bortprovodnhik/: tiếp viên hàng không
Поса́дочный тало́н /posadochnyy talon/: thẻ lên máy bay
Биле́т на самолёт /bilet na samolot/: vé máy bay
Ручна́я кладь /ruchnaya klad’/: hành lý xách tay
Ме́сто /mesto/: chỗ ngồi
Ме́сто у окна́ /mesto u okna/: chỗ ngồi cửa sổ
Ме́сто у прохо́да /mesto u prokhoda/: chỗ ngồi gần lối đi
Прохо́д ме́жду рядами /prokhod mezhdu ryadami/: lối đi giữa các hàng ghế
Реме́нь безопа́сности /remen’ bezopasnosti/: dây an toàn
Откидно́й сто́лик /otkidnoy sttolik/: bàn gấp
Подлоко́тник /podlokotnhik/: tay vịn
Кно́пка вы́зова /knopka vyzova/: nút gọi
Спаса́тельный жиле́т /spasatel’nyy zhilet/: áo phao cứu sinh
Кислоро́дная ма́ска /kislorodnaya maska/: mặt nạ dưỡng khí
Гигиени́ческий паке́т при возду́шной боле́зни /gigienhicheskiy paket pri vozdushnoy boleznhi/: túi nôn
Бага́жная по́лка /bagazhnaya polka/: giá để hành lý (dành cho hành lý xách tay)
Взлета́ть /vzletat’/: cất cánh
Приземля́ться /prizemlyat’tsa/: hạ cánh
Взлётно-поса́дочная полоса́ (ВПП) /vzlyotno-posadochnaya polosa/: đường băng
Пристегни́те ремни́ безопа́сности /pristegnhite remnhi bezopasnosti/: Xin vui lòng thắt dây an toàn.
Bài viết máy bay tiếng Nga là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga SGV.
Related news
- Trí tuệ nhân tạo tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Lính cứu hỏa trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đại dương tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phóng viên tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dâu tây tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Lũ lụt tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Thế vận hội mùa đông tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hoa anh đào tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ví tiền tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đậu phụ trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn