Home » Máy bay tiếng Nga là gì
Today: 29-03-2024 14:21:17

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Máy bay tiếng Nga là gì

(Ngày đăng: 08-03-2022 17:43:41)
           
Máy bay tiếng Nga là самолёт /samolot/. Máy bay là phương tiện vận tải chuyên chở người và hàng hóa di chuyển trên không, từ vựng tiếng Nga liên quan đến máy bay.

Máy bay tiếng Ngaсамолёт /samolot/. Máy bay là phương tiện bay hiện đại chuyên chở người và hàng hóa bằng đường hàng không. Bên cạnh đó, máy bay còn đóng vai trò quan trọng, không thể thiếu trong kinh tế và đặc biệt là trong quân sự.

Từ vựng tiếng Nga chủ đề máy bay:

Máy bay tiếng Nga là gì, saigonvinaСамолёт /samolot/: máy bay

Полёт /polot/: chuyến bay

Прямо́й рейс /prymoy reyc/: chuyến bay thẳng

Да́льний рейс /dal’nhiy reyc/: chuyến bay đường dài

Заде́ржка /zaderzhka/: sự trì hoãn

Эконо́м класс /ekonom klass/: hạng phổ thông

Би́знес класс /biznhes klass/: hạng thương gia

Каби́на пе́рвого кла́сса /kabina pervovo klassa/: khoang hạng nhất

Каби́на самолёта /kabina samolota/: buồng lái

Авари́йный вы́ход /aviariynyy vykhod/: cửa thoát hiểm

Туале́т /tualet/: nhà vệ sinh

Реакти́вный двига́тель /reaktivnyy dvigatel’/: động cơ phản lực

Дверь грузово́го отсе́ка /dver’ gruzovovo otseka/: cửa khoang hàng hóa

Шасси́ /shassi/: thiết bị hạ cánh

Хвост /khvost/: đuôi máy bay

Кры́ло /krylo/: cánh máy bay

Экипа́ж /ekipazh/: phi hành đoàn

Пило́т /pilot/: phi công

Команди́р /komandir/: cơ trưởng

Второ́й пило́т /vtoroy pilot/: cơ phó

Бортпроводни́к /bortprovodnhik/: tiếp viên hàng không

Поса́дочный тало́н /posadochnyy talon/: thẻ lên máy bay

Биле́т на самолёт /bilet na samolot/: vé máy bay

Ручна́я кладь /ruchnaya klad’/: hành lý xách tay

Ме́сто /mesto/: chỗ ngồi

Ме́сто у окна́ /mesto u okna/: chỗ ngồi cửa sổ

Ме́сто у прохо́да /mesto u prokhoda/: chỗ ngồi gần lối đi

Прохо́д ме́жду рядами /prokhod mezhdu ryadami/: lối đi giữa các hàng ghế

Реме́нь безопа́сности /remen’ bezopasnosti/: dây an toàn

Откидно́й сто́лик /otkidnoy sttolik/: bàn gấp

Подлоко́тник /podlokotnhik/: tay vịn

Кно́пка вы́зова /knopka vyzova/: nút gọi

Спаса́тельный жиле́т /spasatel’nyy zhilet/: áo phao cứu sinh

Кислоро́дная ма́ска /kislorodnaya maska/: mặt nạ dưỡng khí

Гигиени́ческий паке́т при возду́шной боле́зни /gigienhicheskiy paket pri vozdushnoy boleznhi/: túi nôn

Бага́жная по́лка /bagazhnaya polka/: giá để hành lý (dành cho hành lý xách tay)

Взлета́ть /vzletat’/: cất cánh

Приземля́ться /prizemlyat’tsa/: hạ cánh

Взлётно-поса́дочная полоса́ (ВПП) /vzlyotno-posadochnaya polosa/: đường băng

Пристегни́те ремни́ безопа́сности /pristegnhite remnhi bezopasnosti/: Xin vui lòng thắt dây an toàn.

Bài viết máy bay tiếng Nga là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news