Home » Bãi biển tiếng Nga là gì (phần 2)
Today: 29-03-2024 17:21:42

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Bãi biển tiếng Nga là gì (phần 2)

(Ngày đăng: 08-03-2022 17:43:23)
           
Bãi biển tiếng Nga là пляж /plyazh/. Bãi biển là nơi đất liền và biển tiếp giáp nhau, từ vựng tiếng Nga về chủ đề bãi biển.

Bãi biển tiếng Ngaпляж /plyazh/. Bãi biển là nơi thu hút đông đảo khách du lịch từ khắp các quốc gia trên thế giới đến nghỉ ngơi, thư giãn sau những ngày học tập và làm việc căng thẳng. Ngoài tắm biển, mọi người còn có thể thực hiện được nhiều hoạt động khác như: tắm nắng, chơi các trò chơi thể thao trên biển, team building,...

Từ vựng chủ đề bãi biển bằng tiếng Nga:

bãi biến tiếng Nga là gì (phần 2), saigonvinaСла́нцы /slantsy/: dép lào

Шля́па от со́лнца /shlyapa ot soltsa/: nón vành

Ведёрко /vedorko/: xô nhỏ

Лопа́тка /lopatka/: cái xẻng con

Песча́ный за́мок /peschanyy zamok/: lâu đài cát

Нарука́вники для плава́ния /narukavnhiki dlya plavanhiya/: phao tay

Плава́ние /plavanhiye/: bơi

Ныря́ние /nyryanhiye/: lặn

Ходьба́ босико́м /khod’ba bosikom/: đi chân trần

Ката́ние на гидроци́кле /katanhiye na gidrotsikle/: mô tô nước

Водны́е лы́жи /vodnyye lyzhi/: trượt nước

Сно́ркелинг /snorkeling/: lặn ống thở

Сёрфинг /sorfing/: lướt ván

Плава́ние под па́русом /plavanhiye pod parusom/: lướt thuyền buồm

Пля́жный воле́йбол /plyazhyy voleybol/: bóng chuyền bãi biển 

Загора́ние /zagoranhiye/: tắm nắng

Парагла́йдинг /paraglayding/: dù lượn

Водны́е го́рки /vodnyye gorki/: trượt nước

Доска́ для сёрфинга /doska dlya corfinga/: ván lướt sóng

Ла́сты /lasty/: vây bơi, chân vịt

Очки́ для плава́ния /ochki dlya plavanhiya/: kính bơi

Ма́ска для да́йвинга /maska dlya dayvinga/: mặt nạ lặn biển

Сигна́льный буй /signal’nyy buy/: phao báo hiệu

Ло́дка /lodka/: thuyền

Мото́рная ло́дка /motornaya lodka/: thuyền máy

Я́хта /yakhta/: du thuyền 

Спаса́тель /spasatel’/: nhân viên cứu hộ

Спаса́тельная ло́дка /spasatel’naya lodka/: xuồng cứu sinh

Зага́р /zagar/: da rám nắng

Обгоре́ть на со́лнце /obgoret’ na soltse/: bị cháy nắng

Bài viết bãi biển tiếng Nga là gì (phần 2) được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news