Home » Từ loại tiếng Nga là gì
Today: 27-12-2024 02:23:05

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ loại tiếng Nga là gì

(Ngày đăng: 08-03-2022 17:43:11)
           
Từ loại tiếng Nga là части речи /chasti rechi/. Từ loại là một lớp từ ngôn ngữ học được xác định bằng các hiện tượng cú pháp hoặc các hiện tượng hình thái học của mục từ vựng trong câu nói.

Từ loại tiếng Ngaчасти речи /chasti rechi/. Từ loại là một lớp từ ngôn ngữ học được xác định bằng các hiện tượng cú pháp hoặc các hiện tượng hình thái học của mục từ vựng trong câu nói. Từ loại được chia thành nhiều loại: danh từ, động từ, tính từ, đại từ, trạng từ,…

Từ loại tiếng Nga là gì, saigonvinaTên các từ loại bằng tiếng Nga:

Глаго́л /glagol/: động từ 

Пра́вильный глаго́л /pravil’nyy glagol/: động từ quy tắc

Непра́вильный глаго́л /nhepravil’nyy glagol/: động từ bất quy tắc

Существи́тельное /susesvitel’noye/: danh từ

Исчисля́емое существи́тельное /ischislyaemoye susesvitel’noye/: danh từ đếm được

Неисчисля́емое существи́тельное /nheischislyaemoye susesvitel’noye/: danh từ không đếm được

Прилага́тельное /prilagatel’noye/: tính từ

Сравни́тельная степе́нь прилага́тельного /sravnhitel’naya stepen’ prilagatel’novo/: tính từ so sánh hơn

Превосхо́дная степе́нь прилага́тельного /prevoskhodnaya stepen’ prilagatel’novo/: tính từ so sánh nhất

Наре́чие /narechiye/: trạng từ 

Предло́г /predlog/: giới từ

Местоиме́ние /mestoimenhiye/: đại từ

Ли́чное местоиме́ние /lichnoye mestoimenhiye/: đại từ nhân xưng

Притяжа́тельное местоиме́ние /pritizhatel’noye mestoimenhiye/: đại từ sở hữu

Указа́тельное местоиме́ние /ukazatel’noye mestoimenhiye/: đai từ chỉ định

Возвра́тное местоиме́ние /vozvratnoye mestoimenhiye/: đại từ phản thân

Неопределённое местоиме́ние /nheopredelonnoye mestoimenhiye/: đại từ bất định

Отрица́тельное местоиме́ние /otritsatel’noye mestoimenhiye/: đại từ phủ định

Вопроси́тельное местоиме́ние /voprositel’noye mestoimenhiye/: đại từ nghi vấn

Прича́стие /prichasiye/: tính động từ

Дееприча́стие /deeprichastiye/: trạng động từ

Сою́з /soyuz/: liên từ

Части́ца /chastitsa/: tiểu từ

Числи́тельное /chislitel’noye/: số từ

Междоме́тие /mezhdometiye/: thán từ

Инфинити́в /infinhitiv/: nguyên mẫu

Вспомога́тельный глаго́л /vspomogatel’nyy glagol/: trợ động từ

Мода́льный глаго́л /modal’nyy glagol/: động từ khiếm khuyết

Фра́зовый глаго́л /frazovyy glagol/: cụm động từ

Восклица́ние /vosklitsanhiye/: câu cảm thán

Словосочета́ние /slovosochetanhiye/: cụm từ

Уточня́ющее сло́во /utochnhyayusee slovo/: từ hạn định

Bài viết từ loại tiếng Nga là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news