| Yêu và sống
Từ loại tiếng Nga là gì
Từ loại tiếng Nga là части речи /chasti rechi/. Từ loại là một lớp từ ngôn ngữ học được xác định bằng các hiện tượng cú pháp hoặc các hiện tượng hình thái học của mục từ vựng trong câu nói. Từ loại được chia thành nhiều loại: danh từ, động từ, tính từ, đại từ, trạng từ,…
Tên các từ loại bằng tiếng Nga:
Глаго́л /glagol/: động từ
Пра́вильный глаго́л /pravil’nyy glagol/: động từ quy tắc
Непра́вильный глаго́л /nhepravil’nyy glagol/: động từ bất quy tắc
Существи́тельное /susesvitel’noye/: danh từ
Исчисля́емое существи́тельное /ischislyaemoye susesvitel’noye/: danh từ đếm được
Неисчисля́емое существи́тельное /nheischislyaemoye susesvitel’noye/: danh từ không đếm được
Прилага́тельное /prilagatel’noye/: tính từ
Сравни́тельная степе́нь прилага́тельного /sravnhitel’naya stepen’ prilagatel’novo/: tính từ so sánh hơn
Превосхо́дная степе́нь прилага́тельного /prevoskhodnaya stepen’ prilagatel’novo/: tính từ so sánh nhất
Наре́чие /narechiye/: trạng từ
Предло́г /predlog/: giới từ
Местоиме́ние /mestoimenhiye/: đại từ
Ли́чное местоиме́ние /lichnoye mestoimenhiye/: đại từ nhân xưng
Притяжа́тельное местоиме́ние /pritizhatel’noye mestoimenhiye/: đại từ sở hữu
Указа́тельное местоиме́ние /ukazatel’noye mestoimenhiye/: đai từ chỉ định
Возвра́тное местоиме́ние /vozvratnoye mestoimenhiye/: đại từ phản thân
Неопределённое местоиме́ние /nheopredelonnoye mestoimenhiye/: đại từ bất định
Отрица́тельное местоиме́ние /otritsatel’noye mestoimenhiye/: đại từ phủ định
Вопроси́тельное местоиме́ние /voprositel’noye mestoimenhiye/: đại từ nghi vấn
Прича́стие /prichasiye/: tính động từ
Дееприча́стие /deeprichastiye/: trạng động từ
Сою́з /soyuz/: liên từ
Части́ца /chastitsa/: tiểu từ
Числи́тельное /chislitel’noye/: số từ
Междоме́тие /mezhdometiye/: thán từ
Инфинити́в /infinhitiv/: nguyên mẫu
Вспомога́тельный глаго́л /vspomogatel’nyy glagol/: trợ động từ
Мода́льный глаго́л /modal’nyy glagol/: động từ khiếm khuyết
Фра́зовый глаго́л /frazovyy glagol/: cụm động từ
Восклица́ние /vosklitsanhiye/: câu cảm thán
Словосочета́ние /slovosochetanhiye/: cụm từ
Уточня́ющее сло́во /utochnhyayusee slovo/: từ hạn định
Bài viết từ loại tiếng Nga là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga SGV.
Related news
- Trí tuệ nhân tạo tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Lính cứu hỏa trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đại dương tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phóng viên tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dâu tây tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Lũ lụt tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Thế vận hội mùa đông tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hoa anh đào tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ví tiền tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đậu phụ trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn