| Yêu và sống
Bảo hiểm tiếng Nga là gì
Bảo hiểm tiếng Nga là страхование /strakhovanhiye/. Bảo hiểm là một thỏa thuận hợp pháp mà thông qua đó người tham gia bảo hiểm sẽ chấp nhận đóng một khoản tiền nhất định (phí bảo hiểm) cho các công ty bán bảo hiểm, để đổi lấy những cam kết về khoản chi trả khi có một sự kiện trong hợp đồng xảy ra.
Khi xảy ra bất cứ sự cố gì, phía công ty bảo hiểm sẽ căn cứ vào những điều khoản trong hợp đồng để chi trả quyền lợi bảo hiểm, và chắc chắn những quyền lợi bảo hiểm mà khách hàng được hưởng sẽ ghi lại trong giấy chứng nhận bảo hiểm hoặc những văn bản xác nhận.
Tên các loại bảo hiểm bằng tiếng Nga:
Страхова́ние /strakhovanhiye/: bảo hiểm
Страхо́вка /strakhovka/: thẻ bảo hiểm
Страхова́тель /strakhovatel’/: người mua bảo hiểm
Страхо́вщик /strakhovsik/: bên bán bảo hiểm
Страхово́й взнос /strakhovoy vznos/: phí bảo hiểm
Страхова́я компа́ния /strakhovaya kompanhiya/: công ty bảo hiểm
Страхово́й аге́нт /strakhovoy agent/: đại lý bảo hiểm
Страхово́е возмеще́ние /strakhovoye vozmesenhiye/: đền bù bảo hiểm
Страхова́ние автомоби́ля /strakhovanhiye avtomobila/: bảo hiểm xe ô tô
Страхова́ние гру́за /strakhovanhiye gruza/: bảo hiểm hàng hóa
Медици́нское страхова́ние /meditsinskoye strakhovanhiye/: bảo hiểm y tế
Медици́нская страхо́вка /meditsinskaya strakhovka/: thẻ bảo hiểm y tế
Страхова́ние от случа́йных происше́ствий /strakhovanhiye ot sluchaynykh proisshestviy/: bảo hiểm tai nạn
Страхова́ние креди́тов /strakhovanhiye kreditov/: bảo hiểm tín dụng
Страхова́ние от кра́жи со взло́мом /strakhovanhiye ot krazhi so vzlomom/: bảo hiểm trộm cắp
Страхова́ние по нетрудоспосо́бности /strakhovanhiye po nhetrudosposobnosti/: bảo hiểm tàn tật
Страхова́ние от пожа́ра /strakhovanhiye ot pozhara/: bảo hiểm hỏa hoạn
По́лис страхова́ния дома́шнего иму́щества /polis strakhovanhiya domashnhevo imusestva/: chính sách bảo hiểm tài sản nhà cửa
Промы́шленное страхова́ние от несча́стных слу́чаев /promyshlennoye strakhovanhiye ot nheschastnykh sluchayev/: bảo hiểm tai nạn lao động
Страхова́ние жи́зни /strakhovanhiye zhiznhi/: bảo hiểm nhân thọ
Морско́е страхова́ние /morskoye strakhovanhiye/: bảo hiểm hàng hải
Обяза́тельное страхова́ние /obizatel’noye strakhovanhiye/: bảo hiểm bắt buộc
Страхова́ние социа́льного обеспече́ния /strakhovanhiye sotsial’novo obespechenhiya/: bảo hiểm an sinh xã hội
Страхова́ние тури́стов /strakhovanhiye turistov/: bảo hiểm du lịch
Доброво́льное страхова́ние /dobrovol’noye strakhovanhiye/: bảo hiểm xã hội tự nguyện
Пожи́зненное страхова́ние на слу́чай сме́рти /pozhiznhennoye strakhovanhiye na sluchay smerti/: bảo hiểm nhân thọ trọn đời
Bài viết bảo hiểm tiếng Nga là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga SGV.
Related news
- Danh động từ trong tiếng Nga (10/03) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Cấu trúc chỉ mục đích trong tiếng Nga (09/03) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Giống của danh từ tiếng Nga (09/03) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Số thứ tự trong tiếng Nga (09/03) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Chia động từ nhóm 2 tiếng Pháp ở thì hiện tại (09/03) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Liên từ “и”, “а”, “но”, “тоже” (09/03) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Mệnh lệnh thức trong tiếng Nga (09/03) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Động từ phản thân trong tiếng Pháp (09/03) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Động từ phản thân trong tiếng Nga (09/03) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Thì tương lai gần trong tiếng Pháp (09/03) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn