| Yêu và sống
Sân bay tiếng Nga là gì
Sân bay tiếng Nga là аэропорт /aeroport/. Sân bay là một khu vực xác định nằm trên đất liền hoặc mặt nước, được xây dựng để phục vụ cho hoạt động giao thông hàng không. Mỗi sân bay phải có ít nhất một đường băng làm nơi để các máy bay cất cánh và hạ cánh.
Từ vựng tiếng Nga về chủ đề sân bay:
Поса́дка /posadka/: lên máy bay
Прибы́тие /pribytiye/: đến nơi
Отправле́ние /otpravlenhiye/: sự khởi hành
Авиаре́йс /aviareys/: chuyến bay
Коне́чный пункт назначе́ния /konhechnyy punkt naznachenhiye/: điểm đến cuối cùng
Ре́йс с переса́дкой /reys s peresadkoy/: chuyến bay chuyển tiếp
Сто́йка регистра́ции /stoyka registratsii/: quầy làm thủ tục
Па́спортный контро́ль /pasportnyy kontrol’/: kiểm tra hộ chiếu
Сотру́дник тамо́жни /sotrudnhik tamozhnhi/: nhân viên hải quan
Сотру́дник слу́жбы охра́ны /sotrudnhik sluzhby okhrany/: nhân viên bảo an
Прове́рка бага́жа /proverka bagazha/: kiểm tra hành lý
Получе́ние бага́жа /poluchenhiye bagazha/: băng chuyền hành lý
Транспортёрная ле́нта /transportyornaya lenta/: băng chuyền
Контро́льно-пропускно́й пункт /kontrol’no-propusknoy punkt/: trạm kiểm soát an ninh
Металлоиска́тель /metalloiskatel’/: máy dò kim loại
Рентге́новский аппара́т для осмо́тра бага́жа /rentgenovskiy apparat dlya osmotra bagazha/: máy tia X kiểm tra hành lý
Магази́н бестамо́женной торго́вли /magazine bestamozhennoy torgovli/: cửa hàng miễn thuế
Зо́на ожида́ния /zona ozhidanhiya/: khu vực chờ đợi
Но́мер вы́хода на поса́дку /nomer vykhoda na posadku/: số cổng lên máy bay
Поса́дочный тало́н /posadochnyy talon/: vé máy bay
Теле́га для перево́зки бага́жа /telega dlya perevozki bagazha/: xe đẩy hành lý
Весы́ /vecy/: cân
Ярлы́к на предме́ты бага́жа /yrlyk na predmety bagazha/: thẻ hành lý
Запо́лнить бла́нки /zapolnhit’ blanki/: điền vào các biểu mẫu
Тамо́женная деклара́ция /tamozhennaya deklaratsiya/: tờ khai hải quan
Деклари́ровать запрещённые предме́ты /deklarirovat’ zapresonnyye premedty/: khai báo các mặt hàng bị cấm
Соба́ки-ище́йки /sobaki-iseyki/: chó đánh hơi
О́чередь /ochered’/: hàng
Ручна́я кладь /ruchnaya klad’/: hành lý xách tay
Bài viết sân bay tiếng Nga là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga SGV.
Related news
- Trí tuệ nhân tạo tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Lính cứu hỏa trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đại dương tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phóng viên tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dâu tây tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Lũ lụt tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Thế vận hội mùa đông tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hoa anh đào tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ví tiền tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đậu phụ trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn