| Yêu và sống
Vũ trụ tiếng Pháp là gì
Vũ trụ trong tiếng Pháp là l’univers gồm tất cả vật chất, năng lượng và không gian hiện có, được xem là một khối bao quát, hiện tại chưa xác định được kích thước chính xác, gồm các hành tinh, sao, thiên hà, những hạt nguyên tử nhỏ nhất, vật chất và năng lượng.
Một số từ vựng tiếng Pháp về vũ trụ:
Le diamètre de l’Univers: Đường kính vũ trụ.
L’années-lumière: Năm ánh sáng.
L'accélération: Sự tăng tốc.
Les étoiles: Ngôi sao.
Le Big Bang: Vụ nổ Big Bang.
Les planètes: Hành tinh.
Les scientifiques: Nhà khoa học.
La cosmologique: Vũ trụ học.
L'espace-temps: Thời không.
Une théorie: Lý thuyết.
La création de l'Univers: Sự sáng tạo của vũ trụ.
Les philosophiques: Các nhà triết học.
Les physiciens: Nhà vật lý.
Les galaxies: Thiên hà.
Les lois physiques: Luật vật lý.
La matière de l'Univers: Vật chất của vũ trụ.
Le matière noire: Vật chất tối.
Le télescope spatial: Kính viễn vọng không gian.
Le énergie sombre: Năng lượng tối.
La science et les nouvelles technologies: Khoa học và công nghệ mới.
La voie lactée: Dải ngân hà.
L’espace: Không gian.
La National Aeronautics and Space Administration: Cơ quan hàng không vũ trụ quốc gia.
Một số mẫu câu tiếng Pháp về vũ trụ:
1. L'Univers est l'ensemble de tout ce qui existe, régi par un certain nombre de lois.
Vũ trụ là tập hợp của tất cả những gì tồn tại, được điều chỉnh bởi một số quy luật nhất định.
2. L'ensemble de la matière distribuée dans l'espace-temps.
Tất cả vật chất phân bố trong không-thời gian.
3. À ce jour, aucune donnée scientifique ne permet de dire si l'Univers est fini ou infini.
Cho đến nay, không có dữ liệu khoa học nào để nói rằng Vũ trụ là hữu hạn hay vô hạn.
4. En 1781, l'astronome britannique William Herschel découvre Uranus orbitant au-delà de l’orbite de Saturne, avant que ne soient trouvées Neptune et Pluton.
Năm 1781, nhà thiên văn học người Anh William Herschel đã phát hiện ra Sao Thiên Vương quay quanh quỹ đạo của Sao Thổ, trước khi Sao Hải Vương và Sao Diêm Vương được tìm thấy.
Bài viết được soạn thảo bởi giáo viên trung tâm SGV - vũ trụ trong tiếng Pháp là gì.
Related news
- Trí tuệ nhân tạo tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Lính cứu hỏa trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đại dương tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phóng viên tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dâu tây tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Lũ lụt tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Thế vận hội mùa đông tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hoa anh đào tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ví tiền tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đậu phụ trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn