| Yêu và sống
Nước hoa tiếng Pháp là gì
Nước hoa tiếng Pháp là un parfum, là hỗn hợp các chất tạo mùi như tinh dầu, chất thơm, chất hãm hương và dung môi hòa tan dùng để tạo ra mùi hương dễ chịu cho cơ thể con người.
Một số từ vựng tiếng Pháp về nước hoa:
Une odeur: Mùi hương.
Une composition odorante: Thành phần mùi hương.
Un champignon: Nấm.
Une substance naturelle: Chất tự nhiên.
Un extrait de fleur: Chiết xuất hoa.
Recréée: Tái tạo.
L'arômes: Hương liệu.
Les solvants: Dung môi.
La cosmétique: Mỹ phẩm.
L'essences végétales: Tinh chất thực vật.
Les molécules synthétiques: Tổng hợp phân tử.
L’usage de parfums: Sử dụng nước hoa.
Une composition: Sản phẩm.
La conditionnée: Điều hòa.
La forte concentration: Nồng độ cao.
Les marques de parfums: Nhãn hiệu nước hoa.
L'extrait: Sự trích xuất.
Crée un parfum: Chế tạo nước hoa.
Le parfumeur: Người pha chế nước hoa.
La parfumerie: Cửa hàng nước hoa.
L'industrie des parfums: Ngành công nghiệp nước hoa.
La secteur économique de la mode et du luxe: Lĩnh vực thời trang và cao cấp.
Les parfums de luxe: Nước hoa sang trọng.
Flacon à parfum: Chai nước hoa.
La musc: Xạ hương.
Les molécules odorantes: Các phân tử có mùi.
Một số mẫu câu tiếng Pháp về nước hoa:
1. Un parfum est une odeur ou une composition par une plante, un animal, un champignon.
Nước hoa là mùi hoặc thành phần gây mùi chiết xuất từ thực vật, động vật, nấm.
2. Dans la nature, les parfums sont souvent des chimiques et biochimiques, et notamment des phéromones ou phytohormones.
Trong tự nhiên, nước hoa thường là hóa chất và chất sinh hóa, và cụ thể là pheromone hoặc phytohormone.
3. L’usage de parfums par l'Homme est très ancien.
Việc sử dụng nước hoa của con người đã có từ rất lâu.
4. La personne qui crée un parfum est appelée parfumeur.
Người tạo ra nước hoa được gọi là nhà pha chế nước hoa.
Bài viết được soạn thảo bởi giáo viên trung tâm SGV - nước hoa trong tiếng Pháp là gì.
Related news
- Trí tuệ nhân tạo tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Lính cứu hỏa trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đại dương tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phóng viên tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dâu tây tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Lũ lụt tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Thế vận hội mùa đông tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hoa anh đào tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ví tiền tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đậu phụ trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn