Home » Vương miện trong tiếng Pháp là gì
Today: 26-12-2024 00:36:54

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Vương miện trong tiếng Pháp là gì

(Ngày đăng: 10-11-2022 20:02:41)
           
Vương miện tiếng Pháp là une couronne, là một chiếc mũ làm bằng kim loại quý được khảm châu báu quý giá, chế tác hết sức tinh xảo và đại diện cho giải thưởng người thắng cuộc.

Vương miện tiếng Pháp là une couronne, là một chiếc mũ đội đầu tượng trưng cho của nhà vua, đại diện cho quyền lực, ngày nay, để đội cho những người chiến thắng cuộc thi, được trang trí và thiết kế rất tỉ mỉ công phu và đẹp đẽ.

Một số từ vựng tiếng Pháp về vương miện:

Une forme symbolique traditionnelle: Hình thức biểu tượng truyền thống.

Le couvre-chef: Mũ rộng vành.

Le chapeau: Mũ.

Un monarque: Vua.

Une divinité: Vị thần.

Le pouvoir: Sức mạnh.

La légitimité: Tính hợp pháp.

La victoire: Chiến thắng.

Le triomphe: Vinh quang.

L’honneur: Tôn kính.

La gloire: Giành chiến thắng.

L’immortalité: Bất tử.

La justice: Công bằng.

La résurrection: Hồi sinh.

Les anges: Thiên thần.Vương miện trong tiếng Pháp là gì

Les feuilles de chêne: Lá sồi.

L'épines: Gai.

Le couronnement: Đăng quang.

L'art religieux: Nghệ thuật tôn giáo.

Une couronne d'étoiles: Vương miện ngôi sao.

Un halo: Vầng hào quang.

Les bijoux: Trang sức.

Les rois: Hoàng đế.

Les trèfles: Cỏ 3 lá.

Les empereurs: Quốc vương.

Les seigneurs: Lãnh chúa.

Les princes: Hoàng tử.

L'autorité: Quyền lực.

Une tradition carnavalesque ancienne: Lễ hội truyền thống cổ xưa.

La couronne de plumes: Vương miện lông vũ.

L'épines de porc-épic: Bút lông nhím.

Les coquillages: Vỏ sò.

La couronne nuptiale: Vương miện cô dâu.

La reine: Nữ hoàng.

L'argent: Tiền bạc.

Le nacre: Ngọc trai.

Une paroisse: Giáo xứ.

Les couronnes de style grec: Vương miện Hy Lạp.

Les pays catholiques: Các quốc gia công giáo.

La vénération: Tôn kính.

Une statue: Bức tượng.

La Couronne noire: Vương miện đen.

La Bible: Kinh thánh.

La catholique romaine: Công giáo La Mã.

La Vierge Marie: Đức mẹ Trinh Nữ.

La Reine du Ciel: Nữ thần thiên đàng.

La position sociale: Địa vị xã hội.

Un accessoire de mode: Phụ kiện thời trang.

Les pierres semi-précieuses: Đá bán quý.

Một số mẫu câu tiếng Pháp về vương miện:

1. Une couronne est une forme symbolique traditionnelle par un monarque ou une divinité.

Vương miện là một hình thức biểu tượng truyền thống của một vị vua hoặc vị thần.

2. Outre la forme traditionnelle, les couronnes peuvent également être en forme être constituées de fleurs, de feuilles de chêne ou d'épines.

Ngoài hình dạng truyền thống, vương miện còn có thể được tạo hình bằng hoa, lá sồi hoặc gai.

3. Dans l'art religieux, une couronne d'étoiles est utilisée de la même manière qu'un halo.

Trong nghệ thuật tôn giáo, vương miện của các thiên thần được sử dụng tương tự như vầng hào quang.

4. Les couronnes portées par les dirigeants contiennent souvent des bijoux.

Vương miện của những người cai trị thường trang trí bằng đồ trang sức.

Bài viết được soạn thảo bởi giáo viên trung tâm SGV - vương miện trong tiếng Pháp là gì.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news