Home » Gốm tiếng Pháp là gì
Today: 24-11-2024 11:27:59

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Gốm tiếng Pháp là gì

(Ngày đăng: 09-11-2022 10:44:40)
           
Gốm tiếng Pháp là une céramique, là một vật dụng trong xây dựng công trình xây dựng, vật dụng đa dạng được làm ra bằng cách trộn đất sét và các nguyên liệu sau đó xử lý nung qua lửa để tạo hình dáng.

Gốm tiếng Pháp là une céramique, là những sản phẩm làm từ đất sét và những hỗn hợp của nó với các phụ gia vô cơ hoặc hữu cơ, được nung qua lửa, thường là đất sét hoặc cao lanh.

Từ vựng tiếng Pháp về gốm:

L'argile cuite: Đất sét nung.

Le matériau: Vật liệu.

La technique: Kỹ thuật.

Les céramiques poreuses: Gốm sứ xốp.

Les céramiques techniques: Gốm kỹ thuật.

La Préhistoire: Tiền sử.

Les plus anciens tessons connus: Các mảnh gốm cổ.

Le potier: Thợ gốm.

L'argile: Đất sét.

La pâte: Bột.

L'archéologie: Khảo cổ học.

La céramique ancienne: Gốm cổ.

Le façonnage: Định hình.

La terre cuiteb: Khu đất nung.

La poreuse: Xốp.

La science étudie le matériau: Khoa học nghiên cứu vật liệu.

La terre cuite: Đất nung.

Le Moyen-Orient: Trung Đông.

Les matériaux contemporains non métalliques: Vật liệu phi kim loại đương đại.

La séchage: Sấy khô.

Les pièces en faïence: Mảnh đất nung.

La cuisson du biscuit: Nung đồ gốm.

L'émaille: Men.

Les céramiques vitrifiées: Gốm thủy tinh.

Le grès: Đá sa thạch.

La céramique: Gốm sứ.

Le porcelainier: Người làm gốm.

Le faiencier: Người nung đất.

Le fabricant de grès: Người sản xuất đá sa thạch.

Le briquetier: Thợ làm gạch.

Le tuilier: Thợ sản xuất gạch.

Les vases en terre cuite: Bình đất nung.

Les briques: Những viên gạch.

L'art du feu: Nghệ thuật của lửa.

La métallurgie: Luyện kim.

Le verre: Thủy tinh.

La porcelaine: Đồ sứ.

Les motifs décoratifs: Hoa văn  trang trí.

Les peints avec des émaux: Sơn bằng men.

Les verres minéraux: Thấu kính khoáng.

Les céramiques polycristallines: Gốm sứ đa tính thể.

La céramique de bâtiment: Gốm sứ xây dựng.

Les briques de maçonnerie: Gạch xây dựng.

Le grès: Đá sa thạch.

Les travaux de carrelage: Công trình lát gạch.

Les appareils sanitaires: Thiết bị vệ sinh.

La céramique industrielle: Gốm sứ công nghiệp.

La bijouterie: Người bán trang sức.

La céramique d'art: Gốm sứ nghệ thuật.

Một số mẫu câu tiếng Pháp về gốm:

1. Une céramique est un objet en argile cuite.

Gốm là một vật được làm bằng đất sét nung.

2. La céramique est le matériau, ou bien la technique qui permet de le confectionner.

Gốm được tạo ra từ vật liệu và kỹ thuật.

3. Les nombreux matériaux contemporains non métalliques et inorganiques entrent dans le champ des céramiques techniques.

Nhiều vật liệu vô cơ và phi kim loại hiện nay thuộc lĩnh vực gốm sứ kỹ thuật.

4. La céramique technique utilise des matériaux à base d'oxydes, de carbures, de nitrures, etc.

Gốm kỹ thuật sử dụng vật liệu nung là oxit, cacbua, nitrua, v.v.

Bài viết được soạn thảo bởi giáo viên trung tâm SGV – gốm trong tiếng Pháp là gì.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news