Home » Ngọc trai tiếng Pháp là gì
Today: 26-12-2024 00:47:07

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Ngọc trai tiếng Pháp là gì

(Ngày đăng: 08-11-2022 18:51:07)
           
Ngọc trai tiếng Pháp là une perle, là một vật hình cầu được tạo ra từ một cơ thể sống của loại nhuyễn thể như con trai được sử dụng phổ biến trong trang sức hoặc cũng có thể tán thành bột để làm mỹ phẩm.

Ngọc trai tiếng Pháp là une perle, là một loại đá quý có một không hai khi là loại ngọc duy nhất được tạo ra từ một sinh vật sống. Ngọc trai rất có giá trị về thẩm mỹ và y học.

Một số từ vựng tiếng Pháp về ngọc trai:

Une concrétion calcaire: Khối kết tinh bằng vôi.

Les mollusques bivalves: Loài nhuyễn thể hai mảnh nhỏ.

Les huîtres perlières: Trai lấy ngọc.

La nacre: Xà cừ.

Le Golfe persique: Vịnh Ba Tư.

Les archipels de l'océan Pacifique: Các quần đảo ở Thái Bình Dương.Ngọc trai tiếng Pháp là gì

Les perles traditionnelles de l'Afrique noire: Ngọc trai đen truyền thống châu Phi.

Les rubis: Hồng ngọc.

Les perles modernes: Ngọc trai ngày nay.

La orthorhombique: Trực thoi.

Les cristaux: Pha lê.

Les sucres complexes: Đường phức hợp.

Une bio-minéralisation: Khoáng chất sinh học.

La qualité esthétique de la perle: Chất lượng thẩm mỹ của ngọc trai.

La perle naturelle: Ngọc trai tự nhiên.

La cristallisation: Kết tinh.

L'espèce du mollusque: Các loài nhuyễn thể.

L'archéologique: Khảo cổ học.

Collier de perles: Vòng cổ ngọc trai.

Joaillerie: Trang sức.

Une perle de culture: Ngọc trai nuôi cấy.

Les bijoux: Phụ kiện thời trang.

Les perles composées: Ngọc trai tổng hợp.

Les perles d'imitation: Ngọc trai nhân tạo.

L'ovale: Hình bầu dục.

La qualité d'une perle: Chất lượng ngọc trai.

Les joailliers: Thợ kim hoàn.

Les grosses perles: Ngọc trai lớn.

L'épaisseur de la nacre: Độ dày của xà cừ.

La taille des perles: Kích thước của ngọc trai.

Les perles de mer: Ngọc trai biển.

Les perles d'eau douce: Ngọc trai nước ngọt.

La surface de la perle: Bề mặt của ngọc trai.

Cultivées en eau froide: Trồng trong nước lạnh.

Les bracelets: Vòng tay.

Les colliers: Dây chuyền.

Le Gemological Institute: Viện đá quý.

L'experts en gemmologie: Chuyên gia đá quý.

La perle est parfaitement ronde: Ngọc trai tròn.

Một số mẫu câu tiếng Pháp về ngọc trai:

1. Une perle est une concrétion calcaire, généralement de couleur blanche, fabriquée par certains mollusques bivalves (principalement les huîtres perlières).

Ngọc trai là một chất kết tinh bằng vôi, thường có màu trắng, được tạo ra bởi một số loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ (chủ yếu là trai lấy ngọc).

2. Autrefois obtenues par le hasard ou cueillies par des professionnels dans le Golfe persique.

Ngọc trai được phát hiện một cách tình cờ bởi các nhà thám hiểm ở Vịnh Ba Tư.

3. Les perles traditionnelles de l'Afrique noire sont diversifiées.

Các loại ngọc trai đen truyền thống của Châu Phi rất đa dạng.

4. La qualité esthétique de la perle dépend de l'épaisseur de la nacre (plus importante lorsque la perle est naturelle) mais aussi de la régularité de la cristallisation.

Chất lượng thẩm mỹ của ngọc trai không chỉ phụ thuộc vào độ dày của ngọc trai (quan trọng nhất khi là ngọc trai tự nhiên) mà còn phụ thuộc vào độ đều của quá trình kết tinh.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung SGV – ngọc trai trong tiếng Pháp là gì.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news