Home » Động từ chuyển động trong tiếng Nga
Today: 26-04-2024 16:28:39

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Động từ chuyển động trong tiếng Nga

(Ngày đăng: 01-03-2022 00:01:53)
           
Cách chia những ĐỘNG TỪ CHUYỂN ĐỘNG TRONG TIẾNG NGA идти, ехать, ходить, ездить và những cặp động từ chuyển động khác như thế nào?

Ngữ pháp tiếng Nga có một số động từ đặc biệt, trong đó có nhóm động từ chuyển động gồm 14 cặp động từ với những ý nghĩa di chuyển khác nhau.

Động từ chuyển động được chia làm 2 nhóm (chuyển động một hướng và chuyển động nhiều hướng), dưới đây là cách chia của 14 cặp động từ.

SGV,  Động từ chuyển động trong tiếng Nga.png Động từ chuyển động nhóm 1: идти (đi bộ), ехать (đi bằng xe), бежать (chạy), плыть (bơi), лететь (bay), брести (lê đi)ползти (bò), лезть (leo), нести (mang), везти (dẫn), вести (dẫn), тащить (kéo), катить (cuộn), гнать (đuổi).

- идти

я иду́/ буду идти

ты идёшь/ будешь идти

он идёт/ будет идти

Мы идём/ будем идти

Вы идёте/ будете идти

Они иду́т/ будут идти

я, ты, он шёл

я, ты, она шла

мы, вы, они  шли

- е́хать

е́ду е́дешь е́дет е́дем е́дете е́дут

е́хал е́хала е́хали

буду/будешь… е́хать

Ví dụ: Oн едет на велосипеде (Anh ấy đi xe đạp).

- бежа́ть

бегу́ бежи́шь бежи́т бежи́м бежи́те бегу́т

бежа́л бежа́ла бежа́ли

буду/будешь… бежа́ть

Ví dụ: Как бы́стро бежи́т вре́мя! (Thời gian trôi nhanh làm sao).

- брести́

бреду́ бредёшь бредёт бредём бредёте бреду́т

брёл брела́ брели́

буду/будешь… брести́

- ползти́

ползу́ ползёшь ползёт ползём ползёте ползу́т

по́лз ползла́ ползли́

буду/будешь… ползти́

- ле́зть

ле́зу ле́зешь ле́зет ле́зем ле́зете ле́зут

ле́з ле́зла ле́зли

буду/будешь… ле́зть

- тащи́ть

тащу́ та́щишь та́щит та́щим та́щите та́щат

тащи́л тащи́ла тащи́ли

буду/будешь… тащи́ть

Động từ chuyển động nhóm 2: ходить (đi bộ), ездить (đi bằng xe), бегать (chạy), плавать (bơi), летать (bay), бродить (đi lên), ползать (bò), лазить (leo lên), носить (mang, mặc), возить (chở), водить (dẫn, dắt), таскать (kéo) , катать (kéo, mang), гонять (đuổi).

- ходи́ть

хожу́ хо́дишь хо́дит хо́дим хо́дите хо́дят

ходи́л ходи́ла ходи́ли

буду/будешь… ходи́ть

- е́здить

е́зжу е́здишь е́здит е́здим е́здите е́здят

е́здил е́здила е́здили

буду/будешь… е́здить

- броди́ть

брожу́ бро́дишь бро́дит бро́дим бро́дите бро́дят

броди́л броди́ла броди́ли

буду/будешь… броди́ть

- ла́зить

ла́жу ла́зишь ла́зит ла́зим ла́зите ла́зят

ла́зил ла́зила ла́зили

буду/будешь… ла́зить

14 cặp động từ chuyển động trên đều ở thể chưa hoàn thành.

Chuyên mục "Động từ chuyển động trong tiếng Nga" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news