| Yêu và sống
Động vật tiếng Nga là gì
Động vật trong tiếng Nga là животное /zhivotnoye/. Động vật thuộc giới Động vật, giới phát triển nhất trong hệ thống phân loại 5 giới sinh vật: Khởi sinh, Nguyên sinh, Nấm, Thực vật và Động vật.
Một số từ vựng tiếng Nga về động vật:
Кот /kot/: mèo (đực)
Ко́шка /koshka/: mèo (cái)
Соба́ка /sobaka/: chó
Медве́дь /medved’/: gấu
За́яц /zayats/: thỏ
Лиса́ /lisa/: cáo
Волк /volk/: sói
Тигр /tigr/: hổ
Леопа́рд /leopard/: báo
Коро́ва /korova/: bò
Ку́рица /kuritsa/: gà
У́тка /utka/: vịt
Осёл /osel/: lừa
Ко́за /koza/: dê
Гусь /gus’/: ngỗng
Хомя́к /xomyak/: hamster
Мышь /mysh’/: chuột
Ло́шадь /loshad’/: ngựa
Свинья́ /svin’ya/: heo
Овца́ /ovtsa/: cừu
Слон /slon/: voi
Жира́ф /zhiraf/: hươu cao cổ
Коа́ла /koala/: gấu koala
Обезья́на /obez’yana/: khỉ
Па́нда /panda/: gấu trúc
Зме́я /zmeya/: rắn
Черепа́ха /cherepakha/: rùa
Зе́бра /zebra/: ngựa vằn
Сова́ /sova/: cú
Пингви́н /pingvin/: chim cánh cụt
Bài viết động vật tiếng Nga là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga SGV.
Related news
- Trí tuệ nhân tạo tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Lính cứu hỏa trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đại dương tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phóng viên tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dâu tây tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Lũ lụt tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Thế vận hội mùa đông tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hoa anh đào tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ví tiền tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đậu phụ trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn