| Yêu và sống
Rau củ tiếng Nga là gì
Rau củ tiếng Nga là ощи /ovoshi/. Rau củ được con người sử dụng như một loại thực phẩm vì chúng chứa nhiều chất xơ, tốt cho sức khỏe con người.
Từ vựng tiếng Nga chủ đề rau củ:
Капу́ста /kapusta/: bắp cải
Бро́кколи /brokkoli/: súp lơ xanh, bông cải xanh
Цве́тная капу́ста /tsvetnaya kapusta/: súp lơ, bông cải trắng
Чи́ли /chili/: ớt
Пе́рец /perets/: ớt chuông
Кольра́би /kol’rabi/: củ su hào
Морко́вь /morkov’/: cà rốt
Сельдере́й /sel’derey/: cần tây
Кукуру́за /kukuruza/: ngô
Огурец /ogurets/: dưa chuột
Баклажа́н /baklazhan/: cà tím
Чесно́к /chesnok/: tỏi
Зелёный лук /zelyonyy luk/: hành lá
Лук /luk/: hành tây
Ты́ква /tykva/: bí ngô
Реди́ска /rediska/: củ cải đỏ
Помидо́р /pomidor/: cà chua
Сла́дкий карто́фель /sladkiy kartofel’/: khoai lang
Карто́фель /kartofel’/: khoai tây
Шпина́т /shpinat/: rau chân vịt
Цуки́ни /tsukini/: bí ngòi
Артишо́к /artishok/: atiso
Bài viết rau củ tiếng Nga là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga SGV.
Related news
- Trí tuệ nhân tạo tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Lính cứu hỏa trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đại dương tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phóng viên tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dâu tây tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Lũ lụt tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Thế vận hội mùa đông tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hoa anh đào tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ví tiền tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đậu phụ trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn