Home » Giáng Sinh tiếng Nga là gì
Today: 26-12-2024 11:50:04

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Giáng Sinh tiếng Nga là gì

(Ngày đăng: 09-03-2022 04:48:22)
           
Giáng Sinh tiếng Nga là Рождество /rozhdestvo/. Giáng Sinh là một trong những ngày lễ lớn tại Nga, từ vựng tiếng Nga về Giáng Sinh.

Giáng Sinh tiếng NgaРождество /rozhdestvo/. Khác với một số quốc gia theo đạo Công giáo, Nga và các nước Đông Âu theo đạo Chính Thống giáo, vì thế nên Giáng Sinh ở Nga được tổ chức vào ngày 07/01 hàng năm chứ không phải vào ngày 25/12.

Một số từ vựng tiếng Nga chủ đề Giáng Sinh:

Giáng Sinh tiếng Nga là gì, saigonvinaИнде́йка /indeyka/: gà Tây

Ками́н /kamin/: lò sưởi

Пода́рок /podarok/: quà

Снег /sneg/: tuyết

Дымохо́д /dymokhod/, труба́ /truba/: ống khói 

Свеча́ /svecha/: nến

Снегови́к /snegovik/: người tuyết

Вено́к /venok/: vòng hoa (treo trên cửa)

Мишура́ /mishura/: dây kim tuyến

Украше́ние /ukrasheniye/: đồ trang trí

Са́ни /sani/: xe trượt tuyết 

Ёлочный шар /yolochnyy shar/: quả cầu trang trí Giáng Sinh

Се́верный оле́нь /severhyy olen’/: tuần lộc

Рожде́ственская ёлка /rozhdestvenskaya yolka/: cây thông Giáng Sinh

Дед моро́з /ded moroz/: ông già Tuyết

Снегу́рочка /snegurochka/: công chúa Tuyết

Э́льфы /el’fy/: yêu tinh

Ледене́ц /ledenets/: kẹo mút

Оме́ла /omela/: cây tầm gửi

Чулки́ /chulki/: đôi vớ, tất

Имби́рный пря́ник /imbirnyy pryanik/: bánh gừng

Một số cách nói Chúc mừng Giáng Sinh/ Giáng Sinh vui vẻ bằng tiếng Nga:

1. С Рождество́м!

/s rozhdestvom/

2. С Рождество́м Христо́вым!

/s rozhdestvom khristovym/

3. Весёлого Рождества́!

/vevyologo rozhdestva/

4. Счастли́вого Рождества́!

/schastlivogo rozhdestva/

Bài viết Giáng Sinh tiếng Nga là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news