Home » Thời gian tiếng Nga là gì
Today: 26-12-2024 12:33:35

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Thời gian tiếng Nga là gì

(Ngày đăng: 09-03-2022 06:11:01)
           
Thời gian tiếng Nga là время /vremya/. Thời gian là khái niệm dùng để diễn tả trình tự xảy ra các sự việc, hiện tượng,... và khoảng kéo dài của chúng.

Thời gian tiếng Ngaвремя /vremya/. Thời gian là vàng bạc, sử dụng thời gian một cách khôn ngoan và hợp lý sẽ đạt được kết quả và thành công như mong muốn.

Một số cụm từ sử dụng với thời gian:

1. Проводи́ть вре́мя: dành thời gian

Я провожу́ мно́го вре́мени за изуче́нием ру́сского языка́.

Tôi dành nhiều thời gian cho việc học tiếng Nga.

2. Эконо́мить вре́мя: tiết kiệm thời gian

Поку́пки онла́йн эконо́мят мне вре́мя, потому́ что мне не приходи́ться стоя́ть в о́череди в магази́не.

Việc mua hàng trực tuyến giúp tôi tiết kiệm thời gian bởi vì tôi không cần phải đứng chờ xếp hàng tại cửa hàng.

Thời gian tiếng Nga là gì, saigonvina3. Тра́тить вре́мя: tiêu phí thời gian

Прекрати́ тра́тить вре́мя игра́я в компью́тер и иди́ рабо́тай!

Đừng lãng phí thời gian chơi game nữa và hãy đi làm việc đi!

4. Иметь вре́мя: có thời gian

Я хоте́ла бы пойти́ на уро́ки по скри́пке, но у меня́ недоста́точно вре́мени.

Tôi muốn học đàn vĩ cầm nhưng tôi lại không có đủ thời gian.

5. Свободное вре́мя: thời gian rảnh

В свобо́дное вре́мя я люблю́ чита́ть кни́ги, слу́шать му́зыку и погуля́ть в па́рке.

Vào thời gian rảnh tôi thích đọc sách, nghe nhạc và đi dạo trong công viên.

6. Во́время: đúng giờ

Ва́жно приходи́ть во́время на собесе́дование на рабо́ту.

Đến phỏng vấn đúng giờ là việc rất quan trọng.

7. Как раз во́время:

Ты пришёл на обе́д как раз во́время.

Bạn đến vừa kịp lúc ăn trưa.

8. Убива́ть вре́мя: giết thời gian

Я ча́сто убива́ю вре́мя чита́я рома́н.

Tôi thường giết thời gian bằng cách đọc tiểu thuyết.

9. Вре́мя идёт: thời gian trôi

Вре́мя идёт и всё меня́ется.

Thời gian trôi qua và mọi thứ sẽ thay đổi.

10. Вы́играть вре́мя: tranh thủ thời gian

Я зна́ю, что он пыта́ется вы́играть вре́мя для свое́й до́чери.

Tôi biết là anh ấy đang cố gắng tranh thủ thời gian cho con gái của mình.

Bài viết thời gian tiếng Nga là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news