| Yêu và sống
Thời tiết tiếng Nga là gì
Thời tiếng tiếng Nga là погода /pogoda/. Thời tiết là trạng thái của các yếu tố khi tượng xảy ra trong khí quyển tại một thời điểm, thời gian nhất định như gió, mưa, nắng, sấm sét,...
Một số từ vựng tiếng Nga về chủ đề thời tiết:
Ве́тер /veter/: gió
Бриз /briz/: gió nhẹ
Хо́лод /kholod/: lạnh
Прохла́да /prokhlada/: mát mẻ
Безо́блxачный /bezoblachnyy/: không mây, quang đãng
Ту́ча /tucha/: mây đen
О́блачный /oblachnyy/: nhiều mây
Вла́жный /vlazhnyy/: ẩm ướt
Роса́ /rosa/: sương
Дождь /dozhd’/: mưa
Ме́лкий дождь /melkiy dozhd’/: mưa nhỏ
Сухо́й /sukhoy/: khô
Пасму́рный /pasmurnyy/: âm u, râm
За́морозки /zamorozki/: sương sớm
Ка́пель /kapel’/: nhỏ giọt
Тума́н /tuman/: sương mù
Моро́з /moroz/: giá rét
Град /grad/: mưa đá
Жара́ /zhara/: nóng
Ине́й /iney/: sương muối
Урага́н /uragan/: bão lốc xoáy
Ли́вень с урага́ном /liven’ s uraganom/: mưa bão
Мо́лния /molniya/: tia chớp
Раду́га /raduga/: cầu vồng
Не́бо /nebo/: bầu trời
Снег /sneg/: tuyết
Шторм /shtorm/: bão
Гром /grom/: sấm sét
Цуна́ми /tsunami/: sóng thần
За́суха /zasukha/: hạn hán
Сино́птик /sinoptik/: chuyên viên dự báo thời tiết
Прогно́з пого́ды /prognoz pogody/: dự báo thời tiết
Bài viết thời tiết tiếng Nga là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga SGV.
Related news
- Trí tuệ nhân tạo tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Lính cứu hỏa trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đại dương tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phóng viên tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dâu tây tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Lũ lụt tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Thế vận hội mùa đông tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hoa anh đào tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ví tiền tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đậu phụ trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn