| Yêu và sống
Tính cách tiếng Nga là gì (Phần 1)
Tính cách tiếng Nga là характер /kharakter/. Tính cách là tính chất, đặc điểm về nội tâm của mỗi con người, có ảnh hưởng trực tiếp đến suy nghĩ, lời nói và hành động của người đó. Một người có thể có nhiều tính cách và nhiều người có thể có cùng một tính cách.
Từ vựng tiếng Nga về tính cách:
Акти́вный /aktivnyy/: tích cực
Пасси́вный /passivnyy/: thụ động
Амбицио́зный /ambitsioznyy/: tham vọng
Жизнера́достный /zhizneradostnyy/: yêu đời
Тво́рческий /tvorcheskiy/: sáng tạo
Любопы́тный /lyubopytnyy/: hiếu kỳ, tò mò
Реши́тельный /reshitel’nyy/: kiên quyết, dứt khoát
Устремлённый /ustremlyonnyy/: hăm hở, hăng hái
Коммуника́бельный /kommunikabel’nyy/: dễ tính
Энерги́чный /energichnyy/: đầy nghị lực
Дружелю́бный /druzhelyubnyy/: thân thiện
Ще́дрый /sedryy/: rộng rãi, hào phóng
Трудолюби́вый /trudolyubivyy/: cần cù, yêu lao động
Поле́зный /poleznyy/: hữu dụng, có ích
Че́стный /chestnyy/: trung thực
Незави́симый /nezavisimyy/: độc lập
Зави́симый /zavisimyy/: bị phụ thuộc, lệ thuộc
Интеллектуа́льный /intellektual’nyy/: thông minh
Скро́мный /skromnyy/: khiêm tốn
Оптимисти́чный /optimistichnyy/: lạc quan
Пессимисти́чный /pessimistichnyy/: bi quan
Организо́ванный /organizovannyy/: có tổ chức
Терпели́вый /terpelivyy/: nhẫn nại, chịu khó
Надёжный /nadozhnyy/: đáng tin cậy
Серьёзный /ser’oznyy/: nghiêm túc, đứng đắn
Общи́тельный /obsitel’nyy/: cởi mở
Такти́чный /taktichnyy/: khéo léo
Разгово́рчивый /razgovorchivyy/: mau miệng, hay nói
Добросо́вестный /dobrosovestnyy/: tận tâm, hết lòng
Непредсказу́емый /nepredskazuyemyy/: khó đoán
Авторита́рный /avtoritarnyy/: quyền uy, độc đoán
Безжа́лостный /bezzhalostnyy/: tàn nhẫn
Bài viết tính cách tiếng Nga là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga SGV.
Related news
- Trí tuệ nhân tạo tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Lính cứu hỏa trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đại dương tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phóng viên tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dâu tây tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Lũ lụt tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Thế vận hội mùa đông tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hoa anh đào tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ví tiền tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đậu phụ trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn