Đối tượng nào học HSKK
HSKK là gì? Đối tượng nào cần học và thi chứng chỉ HSKK? Ngoại ngữ SGV chia sẻ kinh nghiệm...-
Từ vựng tiếng Trung về kiến trúc
Kiến trúc tiếng Trung là 建筑 /jiànzhù/. Là một ngành nghệ thuật và khoa học về tổ chức sắp xếp... -
Từ vựng tiếng Trung về hội họa
Hội họa tiếng Trung là 绘画 /huìhuà/. Là một ngành nghệ thuật trong đó con người sử dụng màu vẽ... -
Thức ăn nhanh tiếng Trung là gì
Thức ăn nhanh tiếng Trung là 快餐 (kuàicān). Là tổ hợp trong những món ăn hấp dẫn, mới lạ và... -
Luyện kim trong tiếng Trung là gì
Luyện kim trong tiếng Trung là 冶金 (yějīn). Là một lĩnh vực của khoa học và kỹ thuật vật liệu... -
Tắm biển trong tiếng Trung là gì
Tắm biển trong tiếng Trung là 海水浴 (hǎishuǐyù). Là một trong những hoạt động mùa hè được mọi... -
Từ vựng tiếng Trung về nấu nướng
Nấu nướng tiếng Trung là 烹饪 /péngrèn/. Nấu nướng là một nghệ thuật, kỹ thuật và nghề thủ... -
Từ vựng tiếng Trung về lịch sử
Lịch sử tiếng Trung là 历史 /lìshǐ/. Lịch sử là một môn khoa học nghiên cứu về quá khứ, đặc... -
Tin nhắn văn bản trong tiếng Trung là gì
Tin nhắn văn bản trong tiếng Trung là 短信 (duǎn xìn). Là hành động soạn thảo và gửi tin nhắn điện... -
Thương hiệu trong tiếng Trung là gì
Thương hiệu trong tiếng Trung là 商标 /Shāngbiāo/, là tên gọi, thuật ngữ, thiết kế, hình tượng... -
Sản phẩm nổi tiếng trong tiếng Trung là gì
Sản phẩm nổi tiếng trong tiếng Trung là 名品 /Míngpǐn/, là những sản phẩm dựa trên tên tuổi cũng... -
Từ vựng tiếng Trung về các loại túi
Túi trong tiếng Trung là 包 (bāo). Túi là một vật dùng để đựng nhiều vật dụng cần thiết cần mang... -
Biển trong tiếng Trung là gì
Biển trong tiếng Trung là 大海 (dàhǎi). Biển có đa dạng về sự sống của các loài sinh vật và cung... -
Xuất khẩu tiếng Trung là gì
Xuất khẩu tiếng Trung là 出口 /chūkǒu/. Là việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ của một quốc gia sang... -
Thương mại quốc tế tiếng Trung là gì
Thương mại quốc tế tiếng Trung là 国际贸易 /guójì màoyì/. Là sự trao đổi hàng hóa và dịch vụ... -
Từ vựng tiếng Trung về luật pháp
Luật pháp tiếng Trung là 法律 /fǎlǜ/. Là tổng thể các quy tắc xử sự có tính chất bắt buộc chung,... -
12 con giáp trong tiếng Trung là gì
12 con giáp trong tiếng Trung là 十二生肖 /Shí'èr shēngxiào/, là một sơ đồ phân loại dựa trên âm... -
Dự báo thời tiết tiếng Trung là gì
Dự báo thời tiết tiếng Trung là 天气预报 /Tiānqì yùbào/. Là ứng dụng khoa học và công nghệ tiên... -
Từ vựng tiếng Trung về bằng cấp
Bằng cấp tiếng Trung là 证书 /zhèngshū/. Là tổng thể các quy tắc xử sự có tính chất bắt buộc...
Related news
- Chi phí trong tiếng Trung là gì (11/11)
- Cửa hàng trong tiếng Trung là gì (11/11)
- Từ vựng tiếng Trung về vũ trụ (10/11)
- Hóa chất trong tiếng Trung là gì (10/11)
- Hóa mỹ phẩm trong tiếng Trung là gì (10/11)
- Từ vựng tiếng Trung về đơn vị đo lường (10/11)
- Từ vựng tiếng Trung về thiết kế (10/11)
- Bóng đá trong tiếng Trung là gì (10/11)
- Trò chơi trong tiếng Trung là gì (10/11)
- Thời gian trong tiếng Trung là gì (10/11)