Đối tượng nào học HSKK
HSKK là gì? Đối tượng nào cần học và thi chứng chỉ HSKK? Ngoại ngữ SGV chia sẻ kinh nghiệm...-
Thực phẩm chay tiếng Trung là gì
Thực phẩm chay tiếng Trung là 素食 /Sùshí/. Thực phẩm chính là rau củ, các loại hạt, trái cây…các... -
Múa ba lê trong tiếng Trung là gì
Múa ba lê trong tiếng Trung là 芭蕾舞 (bālěiwǔ). Là một loại hình vũ kịch có nguồn gốc xuất xứ... -
Đồ dùng học tập trong tiếng Trung là gì
Đồ dùng học tập trong tiếng Trung là 学习用品 (xuéxí yòngpǐn). Đồ dùng học tập là những đồ... -
Than tiếng Trung là gì
Than tiếng Trung là 泥煤 /ní méi/, là một loại đá trầm tích có màu nâu đen hoặc đen có thể đốt... -
Cơ thể người tiếng Trung là gì
Cơ thể người tiếng Trung là 人体 /Réntǐ/, là toàn bộ cấu trúc của một con người, bao gồm các... -
Hôn lễ tiếng Trung là gì
Hôn lễ tiếng Trung là 婚礼 /Hūnlǐ/. Là một nghi lễ, và thường kết hợp với một tiệc cưới để... -
Tang lễ tiếng Trung là gì
Tang lễ tiếng Trung là 葬礼 /Zànglǐ/. Là phong tục tang lễ bao gồm sự phức tạp của tín ngưỡng và... -
Rác thải tiếng Trung là gì
Rác thải tiếng Trung là 垃圾 /lājī/. Là các chất, các vật con người chúng ta không sử dụng nữa... -
Từ vựng tiếng Trung về nhà bếp
Nhà bếp tiếng Trung là 厨房 /chúfáng/. Là một căn phòng hoặc một phần của căn phòng được sử... -
Từ vựng tiếng Trung về phòng khách
Phòng khách tiếng Trung là 客厅 /kètīng/. Là một không gian xây dựng được bố trí trong ngôi nhà nhằm... -
Vé máy bay tiếng Trung là gì
Vé máy bay tiếng Trung là 机票 (jīpiào). Là một tài liệu hoặc hồ sơ điện tử, được một hãng... -
Cầu lông trong tiếng Trung là gì
Cầu lông trong tiếng Trung là 羽毛球 (yǔmáoqiú). Là môn thể thao dùng vợt thi đấu giữa 2 vận động... -
Từ vựng tiếng Trung về tennis
Tennis tiếng Trung là 网球 /wǎngqiú/. Là môn thể thao chơi giữa hai người hay hai đội trong đó mỗi... -
Phim cổ trang tiếng Trung là gì
Phim cổ trang trong tiếng Trung là 古装片 /gǔzhuāng piàn/. Là thể loại phim chi tiết hóa trang phục, bối... -
Từ vựng tiếng Trung về bóng bầu dục
Bóng bầu dục tiếng Trung là 橄榄球 /gǎnlǎnqiú/. Là môn thể thao thi đấu đồng đội phổ biến ở... -
Từ vựng tiếng Trung về thuê nhà
Thuê nhà tiếng Trung là 租房 /zūfáng/. Là một loại giao dịch đặc biệt và cần thiết có tính chính... -
Từ vựng tiếng Trung về các loại bệnh
Bệnh tiếng Trung là 病 /bìng/. Là quá trình hoạt động không bình thường của cơ thể sinh vật từ... -
Từ vựng tiếng Trung về giới showbiz
Showbiz tiếng Trung là 演艺圈 /yǎnyì quān/. Là chỉ về những người tham gia vào các hoạt động giải...
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về phòng cháy chữa cháy (09/11)
- Từ vựng tiếng Trung về phim ảnh (09/11)
- Từ vựng tiếng Trung về thế vận hội Olympic (09/11)
- Từ vựng tiếng Trung về khu vui chơi giải trí (09/11)
- Học sinh tiếng Trung là gì (09/11)
- Mưa tiếng Trung là gì (09/11)
- Trà tiếng Trung là gì (09/11)
- Xi măng trong tiếng Trung là gì (09/11)
- Môn học tiếng Trung là gì (09/11)
- Súng trong tiếng Trung là gì (09/11)