Đối tượng nào học HSKK
HSKK là gì? Đối tượng nào cần học và thi chứng chỉ HSKK? Ngoại ngữ SGV chia sẻ kinh nghiệm...-
Chi phí trong tiếng Trung là gì
Chi phí trong tiếng Trung là 成本 (chéngběn). Là toàn bộ các hao phí lao động, hao phí công cụ lao động... -
Cửa hàng trong tiếng Trung là gì
Cửa hàng trong tiếng Trung là 商店 (shāngdiàn). Cửa hàng là một cửa tiệm dùng để buôn bán một... -
Từ vựng tiếng Trung về vũ trụ
Vũ trụ tiếng Trung là 宇宙 /yǔzhòu/. Vũ trụ bao gồm tất cả các vật chất, năng lượng và không gian... -
Hóa chất trong tiếng Trung là gì
Hóa chất trong tiếng Trung là 化工 (huàgōng). Hóa chất là đơn chất, hợp chất, hỗn hợp chất được... -
Hóa mỹ phẩm trong tiếng Trung là gì
Hóa mỹ phẩm tiếng Trung là 日化用品 (rì huà yòngpǐn). Là chỉ những vật dụng trong cuộc sống hàng... -
Từ vựng tiếng Trung về đơn vị đo lường
Đơn vị đo lường tiếng Trung là 计量单位 /jìliàng dānwèi/. Là bất kỳ một đại lượng vật lý,... -
Từ vựng tiếng Trung về thiết kế
Thiết kế tiếng Trung là 设计 /shèjì/. Là việc tạo ra một bản vẽ hoặc quy ước nhằm tạo dựng... -
Bóng đá trong tiếng Trung là gì
Bóng đá trong tiếng Trung là 足球 (zúqiú). Bóng đá là môn thể thao được chơi giữa hai đội bằng... -
Trò chơi trong tiếng Trung là gì
Trò chơi trong tiếng Trung là 游戏 (yóuxì). Trò chơi là một hoạt động thường dùng để giải trí và... -
Thời gian trong tiếng Trung là gì
Thời gian trong tiếng Trung là 时间 /shíjiān/. Thời gian được xác định bằng số lượng các chuyển... -
Kho hàng tiếng Trung là gì
Kho hàng tiếng Trung là 仓库 /Cāngkù/, là nơi lưu trữ hàng hóa, chịu trách nhiệm đảm bảo thành phẩm... -
Tiếp thị trong tiếng Trung là gì
Tiếp thị trong tiếng Trung là 营销 /yíngxiāo/, là quá trình phát hiện ra nhu cầu và đáp ứng nhu cầu... -
Toán học tiếng Trung là gì
Toán học tiếng Trung là 数学 /shùxué/. Là môn khoa học đề cập đến logic của con số, cấu trúc,... -
Khóa trong tiếng Trung là gì
Khóa trong tiếng Trung là 锁 (suǒ). Là một dụng cụ thường làm bằng kim loại để ngăn việc mở cửa,... -
Từ vựng tiếng Trung về các loại rau xanh
Rau xanh trong tiếng Trung là 蔬菜 (shūcài). Rau xanh là một loại thực phẩm tốt cho sức khỏe, nó cung... -
Từ vựng tiếng Trung về các loại đậu
Đậu trong tiếng Trung là 豆子 (dòuzi). Đậu là một thực phẩm tinh bột chứa nhiều chất dinh dưỡng... -
Thuốc đông y trong tiếng Trung là gì
Thuốc đông y trong tiếng Trung là 中药 /Zhōngyào/. Là các loại thuốc được sử dụng trong y học Trung... -
Thuốc trong tiếng Trung là gì
Thuốc trong tiếng Trung là 药物 /yàowù/, là chế phẩm có chứa dược chất hoặc dược liệu dùng cho...
Related news
- Thực phẩm chay tiếng Trung là gì (10/11)
- Múa ba lê trong tiếng Trung là gì (10/11)
- Đồ dùng học tập trong tiếng Trung là gì (10/11)
- Than tiếng Trung là gì (10/11)
- Cơ thể người tiếng Trung là gì (10/11)
- Hôn lễ tiếng Trung là gì (10/11)
- Tang lễ tiếng Trung là gì (10/11)
- Rác thải tiếng Trung là gì (10/11)
- Từ vựng tiếng Trung về nhà bếp (10/11)
- Từ vựng tiếng Trung về phòng khách (10/11)