Lộ trình học tiếng Hàn thi Topik
Lộ trình học tiếng Hàn thi Topik cho người mới bắt đầu, phương pháp học tiếng Hàn luyện...-
Ngữ pháp 그러니까
Ngữ pháp 그러니까 có nghĩa là "bởi vậy, cho nên, vì thế". Thường sử dụng trong câu mệnh lệnh,... -
Thì quá khứ 았/었/였
Thì quá khứ 았/었/였 là ngữ pháp được gắn vào thân động từ, tính từ để diễn tả một sự... -
Ngữ pháp 그래서
그래서 có nghĩa là vì, bởi vì. 그래서 không thể sử dụng trong câu đề nghị, mệnh lệnh, yêu cầu.... -
Tính từ 좋아하다 trong tiếng Hàn
좋아하다 trong tiếng Hàn có nghĩa là thích. Một số từ liên quan đến tính từ 좋아하다 như... -
Cách sử dụng câu mệnh lệnh trong tiếng Hàn
Khi muốn yêu cầu hay đề nghị đối phương làm theo ý mình nhưng không biết nói như thế nào cho đúng... -
Lối sống của người Hàn Quốc
Cùng Ngoại ngữ Sài Gòn Vina tìm hiểu về lối sống của người Hàn Quốc. Đây sẽ là thông tin hữu... -
Ngữ pháp 는/(으)ㄴ/(으)ㄹ 대로
Ngữ pháp 는/(으)ㄴ/(으)ㄹ 대로 gắn vào sau động từ, tính từ để diễn tả ý nghĩa giống như... -
Ngữ pháp (에) 대하여
Ngữ pháp (에) 대하여 gắn vào sau danh từ để diễn đạt ý nghĩa về sự vật đó, lấy sự vật làm... -
Cách dùng từ 주다 trong tiếng Hàn
주다 trong tiếng Hàn có nghĩa là cho, biếu, tặng. Một số từ liên quan đến 주다: 주는 사람 Người... -
Cách dùng động từ 떨어지다 (Phần 1)
Động từ 떨어지다 không chỉ đơn thuần mang nghĩa "rơi xuống" mà còn có nhiều ý nghĩa khác tùy vào... -
Câu truyện cổ tích Hàn Quốc 금도끼 은도끼 (Rìu vàng rìu bạc)
Câu truyện cổ tích Hàn Quốc 금도끼 은도끼 (Rìu vàng rìu bạc) là câu truyện cổ tích nói về tính... -
Ngữ pháp tiếng Hàn 더군요
Ngữ pháp 더군요 dùng để diễn tả người nói trực tiếp trải qua trong quá khứ, nhớ lại và nói.... -
Động từ 마시다 trong tiếng Hàn
마시다 trong tiếng Hàn có nghĩa là uống. Một số từ liên quan đến động từ 마시다 như... -
Tính từ 같다 trong tiếng Hàn
Tính từ 같다 trong tiếng Hàn được dùng làm vị ngữ trong câu có 2 danh từ, diễn tả chủ ngữ tương... -
Đại từ 아무 trong tiếng Hàn
Đại từ 아무 trong tiếng Hàn là từ chỉ người hay sự vật, dùng khi diễn tả không nhất thiết chỉ... -
Cấu trúc (으)ㄴ 뒤에 trong tiếng Hàn
Cấu trúc (으)ㄴ 뒤에 trong tiếng Hàn chỉ kết hợp với động từ, có thể gắn trợ từ khác vào sau... -
Tính từ 예쁘다 trong tiếng Hàn
예쁘다 trong tiếng Hàn có nghĩa là xinh đẹp. Một số từ liên quan đến tính từ 예쁘다 như 예쁜... -
Tính từ 나쁘다 trong tiếng Hàn
나쁘다 trong tiếng Hàn có nghĩa là xấu, tệ. Một số từ liên quan đến tính từ 나쁘다 như 나쁜...
Related news
- Tính từ 비싸다 trong tiếng Hàn (08/03)
- Danh từ 경찰 trong tiếng Hàn (08/03)
- Ngữ pháp -는 길 trong tiếng Hàn (08/03)
- Tính từ 중요하다 trong tiếng Hàn (08/03)
- Danh từ 능력 trong tiếng Hàn (08/03)
- Động từ 공부하다 trong tiếng Hàn (08/03)
- Động từ 놀다 trong tiếng Hàn (08/03)
- Danh từ 날씨 trong tiếng Hàn (08/03)
- Danh từ 기분 trong tiếng Hàn (08/03)
- Cấu trúc ngữ pháp A/V ㄴ/는다기보다는 (08/03)