Lộ trình học tiếng Hàn thi Topik
Lộ trình học tiếng Hàn thi Topik cho người mới bắt đầu, phương pháp học tiếng Hàn luyện...-
Danh từ 시험 trong tiếng Hàn
시험 trong tiếng Hàn có nghĩa là thi cử, kỳ thi. Một số từ liên quan đến danh từ 시험 như... -
Danh từ 고향 trong tiếng Hàn
고향 trong tiếng Hàn có nghĩa là quê hương. Một số từ liên quan đến danh từ 고향 như 고향 방문:... -
Động từ 여행하다 trong tiếng Hàn
여행하다 trong tiếng Hàn có nghĩa là du lịch. Một số từ liên quan đến động từ 여행하다 như... -
Tính từ 싸다 trong tiếng Hàn
싸다 trong tiếng Hàn có nghĩa là rẻ. Một số từ liên quan đến tính từ 싸다 như 값이 싸다: Giá... -
Ngữ pháp 도록 trong tiếng Hàn
Ngữ pháp 도록 trong tiếng Hàn kết hợp với động từ và một số tính từ có tính hành động, có... -
Trợ từ (이)랑 trong tiếng Hàn
Trợ từ (이)랑 trong tiếng Hàn được dùng nhiều trong khẩu ngữ và lời thơ, cũng như trong lời nói... -
Động từ 먹다 trong tiếng Hàn
먹다 trong tiếng Hàn có nghĩa là ăn. Một số từ liên quan đến động từ 먹다 như 급하게 먹다: Ăn... -
Ngữ pháp 는/ (으)ㄴ/ (으)ㄹ 듯 하다 trong tiếng Hàn
Ngữ pháp 는/ (으)ㄴ/ (으)ㄹ 듯 하다 trong tiếng Hàn là cấu trúc thông dụng, diễn tả sự suy đoán,... -
Phó từ 게 trong tiếng Hàn
Phó từ 게 trong tiếng Hàn được gắn sau động từ, tính từ để hạn định về mặt ý nghĩa đối... -
Ngữ pháp 을/ㄹ 게 아니라
Cấu trúc này được dùng khi đưa ra lời đề nghị nên chọn hành động ở vế sau chứ không phải... -
Ngữ pháp 더니 trong tiếng Hàn
Ngữ pháp 더니 trong tiếng Hàn diễn tả sự khác biệt của sự việc giữa 2 mệnh đề hoặc diễn tả... -
Ngữ pháp 는/ㄴ다고요 trong tiếng Hàn
Ngữ pháp 는/ㄴ다고요 trong tiếng Hàn là dạng kết hợp thường dùng trong hội thoại để xác nhận... -
Ngữ pháp 잖아요
잖아요 là đuôi câu cảm thán dùng để nhấn mạnh hay nhắc lại sự việc mà người nghe lẫn người... -
Ngữ pháp 는 셈이다
Dùng khi chúng ta thử suy nghĩ về kết quả nào đó và việc đang làm có thể giống hoặc gần giống... -
Động từ 하다 trong tiếng Hàn
하다 trong tiếng Hàn có nghĩa là làm, hành động, hoạt động. Một số từ liên quan đến động từ... -
Động từ 행동하다 trong tiếng Hàn
행동하다 trong tiếng Hàn có nghĩa là hành động, thực hiện. Một số từ liên quan đến động từ... -
Cách dùng vĩ tố liên kết 자마자
Vĩ tố 자마자 thể hiện hành động trước đó vừa kết thúc thì hành động sau xảy ra ngay lập tức,... -
Động từ 내다 trong tiếng Hàn
내다 trong tiếng Hàn có nghĩa là lôi, nhổ, lấy ra. Một số từ liên quan đến động từ 내다 như...
Related news
- Sử dụng kính ngữ trong tiếng Hàn (08/03)
- Ngữ pháp (으)ㄴ 끝에 trong tiếng Hàn (08/03)
- Động từ 웃다 trong tiếng Hàn (08/03)
- Động từ 늘리다 trong tiếng Hàn (08/03)
- Động từ 울다 trong tiếng Hàn (08/03)
- Ngữ pháp 는/(으)ㄴ데도 trong tiếng Hàn (08/03)
- Động từ 자다 trong tiếng Hàn (08/03)
- Cách dùng động từ 떨어지다 (Phần 3) (08/03)
- Cách tặng quà vào những dịp đặc biệt của người Hàn Quốc (08/03)
- Cách sử dụng ngữ pháp 더라 (08/03)