Lộ trình học tiếng Hàn thi Topik
Lộ trình học tiếng Hàn thi Topik cho người mới bắt đầu, phương pháp học tiếng Hàn luyện...-
Sử dụng kính ngữ trong tiếng Hàn
Kính ngữ thường được sử dụng trong những trường hợp trang trọng hoặc sử dụng khi nói chuyện... -
Ngữ pháp (으)ㄴ 끝에 trong tiếng Hàn
Ngữ pháp (으)ㄴ 끝에 trong tiếng Hàn là cấu trúc thông dụng được dùng sau một số động từ, mang... -
Động từ 웃다 trong tiếng Hàn
웃다 trong tiếng Hàn có nghĩa là cười. Một số từ liên quan đến động từ 웃다 như 잘 웃는 사람:... -
Động từ 늘리다 trong tiếng Hàn
늘리다 trong tiếng Hàn có nghĩa là tăng, cộng vào, nâng lên. Một số từ liên quan đến động từ... -
Động từ 울다 trong tiếng Hàn
울다 trong tiếng Hàn có nghĩa là khóc. Một số từ liên quan đến động từ 울다 như 아파서 울다:... -
Ngữ pháp 는/(으)ㄴ데도 trong tiếng Hàn
Ngữ pháp 는/(으)ㄴ데도 gắn sau đông từ hay tính từ để nối liền mệnh đề đi trước với mệnh... -
Động từ 자다 trong tiếng Hàn
자다 trong tiếng Hàn có nghĩa là ngủ. Một số từ liên quan đến động từ 자다 như 잘 자요: Chúc... -
Cách dùng động từ 떨어지다 (Phần 3)
Động từ 떨어지다 không chỉ đơn thuần mang nghĩa "rơi xuống" mà còn có nhiều ý nghĩa khác tùy vào... -
Cách tặng quà vào những dịp đặc biệt của người Hàn Quốc
Muốn biết người Hàn Quốc thường tặng những món quà như thế nào và vào lúc nào thì hãy cùng tìm... -
Cách sử dụng ngữ pháp 더라
Ngữ pháp 더라 diễn tả điều mà người nói hồi tưởng việc đã trải qua ở quá khứ và nói lại,... -
Cách sử dụng 고 trong tiếng Hàn
Gắn vào sau động từ, tính từ, động từ 이다 để nối động từ trước với động từ sau, mệnh... -
Ngữ pháp A/V 아/어 봤자
Sử dụng cấu trúc này khi muốn diễn tả cho dù cố gắng ở mệnh đề trước thì cũng vô ích hoặc... -
Động từ 잡다 trong tiếng Hàn
잡다 trong tiếng Hàn có nghĩa là bắt, vồ, tóm lấy. Một số từ liên quan đến động từ 잡다 như... -
Danh từ 운동 trong tiếng Hàn
운동 trong tiếng Hàn có nghĩa là vận động, chuyển động. Một số từ liên quan đến danh từ 운동... -
Ngữ pháp 거니 trong tiếng Hàn
Ngữ pháp 거니 trong tiếng Hàn vừa là vĩ tố liên kết, vừa là vĩ tố kết thúc câu. Được dùng để... -
Động từ 내다보다 trong tiếng Hàn
내다보다 trong tiếng Hàn có nghĩa là nhìn ra, nhìn xa, nhìn trước. Một số từ liên quan đến động... -
Danh từ 영업 trong tiếng Hàn
영업 trong tiếng Hàn có nghĩa là việc kinh doanh, buôn bán. Một số từ liên quan đến danh từ 영업 như... -
Cách dùng ngữ pháp 는/은
Khi danh từ gắn 는/은 đứng đầu thì diễn tả danh từ đó là chủ câu, còn ngoài ra trường hợp...
Related news
- Ngữ pháp 아/어/여 놓다 trong tiếng Hàn (08/03)
- Tính từ 재미 trong tiếng Hàn (08/03)
- Cách sử dụng câu nghi vấn trong tiếng Hàn (08/03)
- Danh từ 친구 trong tiếng Hàn (08/03)
- Quá khứ hồi tưởng 더, 겠더, 었더, 었겠더 (08/03)
- Danh từ 집 trong tiếng Hàn (08/03)
- Ngữ pháp 그리고 trong tiếng Hàn (08/03)
- Câu dẫn trong tiếng Hàn (08/03)
- Ngữ pháp 그러므로 trong tiếng Hàn (08/03)
- Danh từ 회의 trong tiếng Hàn (08/03)