| Yêu và sống
Cấu trúc to ball sth up, to calculate
To ball sth up và to calculate
To ball /bɔːl/
+To ball sth up
To make sth that is usually flat into the shape of a ball.
She balled up the paper and tossed it in the garbage (Cô ấy cuộn tờ giấy lại rồi ném vào thùng rác).
SYN: To crumple sth up; To srunch sth up; To wad sth up.
To balls sth up (slang)
To spoil sth, to do sth very badly
Note: Lịch sự hơn, ta dùng To mess sth up.
Balls-up (n) (slang)
Sth that has been done very badly (điều gì được làm rất tệ).
I made a real balls-up of my exams.
+To calculate /ˈkælkjuleɪt/
To claculate on doing sth (thường dùng trong Anh Mỹ)
To depend or rely on sth happening or being true, especially as part of a plan (trông mong, tin cậy vào điều gì đang xảy ra, đặc biệt đó là một phần của kế hoạch).
The developers are calculating on consumers' desire for better technology (nhiều lập trình viên đang tin vào mong muốn của người tiêu dùng về công nghệ tiến bộ hơn).
SYN:
To bank on sth/sb;
To count on sb/sth
To reckon on sb/sth /ˈrekən/
Bài viết Cấu trúc to ball sth up, to calculate được biên soạn bởi trung tâm ngoại ngữ SGV
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/