| Yêu và sống
Đại từ phản thân
Đại từ phản thân (Reflexive pronouns): xuất phát từ động từ "reflex" có nghĩa là phản chiếu, loại từ phản chiếu này phản chiếu lại chủ từ của câu.
Đại từ phản thân thường đứng sau động từ, chủ từ hoặc đứng cuối câu và được thể hiện như sau:
I - myself
You - yourself (số ít)
He - himself
She - herself
It - itself
We - ourselves (số nhiều)
You - yourselves (số nhiều)
They - themselves (số nhiều)
1/ Đại từ phản thân đứng sau động từ:
She serves herself in cafeteria.
Cô ấy tự phục vụ trong quán.
They were talking among themselves.
Họ đã nói chuyện cùng nhau.
2/ Đại từ phản thân đứng sau chủ từ để nhấn mạnh chính ai đó đã gây ra hành động.
The students themselves decorated the room.
Chính học sinh đã trang hoàng lại phòng.
John himself boughts these gifts.
Chính anh John mua những món quà kia.
3/ Đại từ phản thân đứng cuối câu:
By + đại từ phản thân <=> Alone
John washes her dishes by himself.
John rửa những cái đĩa của cô ta một mình.
Chuyên mục "đại từ phản thân" do giáo viên tiếng Anh Trung tâm Anh ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/