Home » To bury, to bust và to bustle
Today: 27-04-2024 10:34:21

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

To bury, to bust và to bustle

(Ngày đăng: 04-03-2022 13:26:12)
           
Dưới đây là thông tin về ba động từ To bury, to bust và to bustle, bao gồm nghĩa, cách sử dụng kèm theo những ví dụ dễ hiểu. Mời các bạn cùng tìm hiểu.

To bury /ˈbɛri/: chôn, mai táng, quên đi.

Cách sử dụng To bury:

To bury, to bust và to bustle To bury yourself in sth:

- Nói về việc đi đến hoặc ở một nơi nào đó vắng người.

Ví dụ:

He buried himself in the country to write a book.

(Anh ta tìm đến một vùng quê hẻo lánh để viết một cuốn sách).

- Nói về việc hoàn thành một việc nào đó liên quan đến bản thân; dành tất cả thời gian để nghĩ về hay làm một việc gì đó và bỏ qua những việc khác.

to bury, to bust va to bustle

Ví dụ:

She buried herself in her work in an attempt to forget.

(Cô ta vùi đầu vào công việc để quên đi những việc khác).

Object (Tân ngữ): work, book.

To bust /bʌst/: làm bể, làm vỡ.

Cách sử dụng To bust:

1. To bust out; To bust out of sth; To bust sb out; To bust sb out of sth: Diễn tả việc chạy trốn khỏi nơi nào đó, thường là nhà tù; hoặc giúp một ai đó trốn thoát.

Ví dụ:

His last movie was about a guy busting out of Alcatraz.

(Bộ phim cuối cùng của anh ta nói về một chàng trai thoát khỏi nhà tù Alcatraz).

His friends busted him out of jail.

(Những người bạn của anh ta đã giúp anh ta thoát khỏi nhà giam).

Synonym (Từ đồng nghĩa): break out, break out of sth.

Bust-out (n): Nói về việc thoát khỏi một nhà giam nào đó.

2. To bust up: Nói về việc một cặp đôi (hay hai người bạn) nào đó có xảy ra cãi vã và chia tay.

Ví dụ:

They bust up after five years together.

(Họ chia tay sau 5 năm yêu nhau).

I bust up with Tim a while ago.

(Tôi chia tay với Tim khoảng một thời gian trước rồi).

Synonym (Từ đồng nghĩa): break up; spilit up.

Bust up (n):

- Nói về việc xảy ra một cuộc cãi vã.

Ví dụ:

We had a huge bust-up and now we are not talking.

(Chúng tôi đã có một cuộc cãi vã nghiêm trọng và bây giờ chúng tôi không nói chuyện vói nhau nữa).

- Nói về việc kết thúc một mối quan hệ nào đó.

3. To bust sth up:

- Diễn tả việc kết thúc một việc gì đó như một cuộc họp hay một mối quan hệ bằng việc quấy nhiễu hay phá hỏng nó.

Ví dụ:

The police busted up the meeting.

(Cảnh sát đã phá hỏng cuộc họp).

Synonym (Từ đồng nghĩa): break sth up.

- Nói về việc làm tổn thương, hư hại hoặc làm vỡ một thứ gì đó.

Ví dụ:

He busted up his knee in the accident.

(Anh ta đã bị thương ở đầu gối trong vụ tai nạn).

- Nói về việc chia một công ty hay một tập đoàn lớn thành những chi nhánh nhỏ hơn.

Object (Tân ngữ): company.

Synonym (Từ đồng nghĩa): break sth up.

To bustle /ˈbʌs(ə)l/: thúc giục, hối hả, vội vàng.

Cách sử dụng To bustle:

To bustle about/around; To bustle about/around sth: Để di chuyển đến nơi nào đó một cách bận rộn hoặc nhanh chóng.

Ví dụ:

She was already bustling about, getting dinner ready for the family.

(Cô ấy luôn bận rộn chuẩn bị bữa ăn cho gia đình).

Để hiểu rõ hơn về To bury, to bust và to bustle vui lòng liên hệ Trung tâm ngoại ngữ SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news