Home » Từ và cụm từ hữu ích trong một bài Essay cao cấp (Phần 2)
Today: 26-04-2024 07:03:44

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ và cụm từ hữu ích trong một bài Essay cao cấp (Phần 2)

(Ngày đăng: 04-03-2022 00:39:50)
           
Trong phần này chúng ta sẽ tìm hiểu về những từ và cụm từ giúp tóm tắt và tổng hợp lại những luận điểm một cách hiệu quả nhất.

Những từ và cụm từ dưới đây sẽ giúp các bạn tóm tắt và tổng hợp lại những luận điểm một cách hiệu quả nhất trong phần Conclusion của một bài Essay.

1. In conclusion

Cụm từ In conclusion thường được dùng để mở đầu cho một đoạn kết luận hoặc câu trong một bài luận, tổng hợp lại những luận điểm một cách khái quát.

Ví dụ:

In conclusion, it is clear that the market is strongly maturing.

(Tóm lại, một điều rất rõ ràng là thị trường đang phát triển mạnh)

In conclusion, physical punishment can be a useful method of discipline.

(Tóm lại, sự trừng phạt về mặt thể chất là một phương pháp kỷ luật hữu ích)

2. Above all

Cụm từ Above all được sử dụng trong trường hợp muốn gây chú ý cho người đọc vào một luận điểm quan trọng nhất và đáng chú ý nhất.

Ví dụ:

My older brother is strong, brave and, above all, kind.

(Anh trai của tôi rất khỏe, dũng cảm và trên hết là rất tốt bụng)

Children need many things, above all, they need love.

(Trẻ con thì cần rất nhiều thứ, nhưng trên hết là tình yêu thương)

Từ và cụm từ hữu ích trong một bài Essay cao cấp (Phần 2)

 3. Persuasive

Từ persuasive rất hữu ích trong phần conclusion dùng để nêu lên luận điểm thuyết phục người đọc nhất.

Ví dụ:

A good writing depends on developing your style so that it is persuasive and convincing.

(Một bài viết tốt thì phụ thuộc rất nhiều vào việc phát triển phong cách viết của bạn để bài viết có sức thuyết phục nhất)

It was a persuasive declaration, hard to ignore.

(Đây là một tuyên bố hết sức thuyết phục mà chúng ta không nên bỏ qua)

4. Compelling

Cách sử dụng tương tự như Persuasive.

Ví dụ:

Despite these weaknesses, his film has many compelling moments with strong performances from the leading actors.

(Mặc dù còn nhiều điểm yếu, bộ phim của ông ấy có rất nhiều cảnh hấp dẫn/thuyết phục người xem của những diễn viên hàng đầu)

Tom's acting is powerful, intense and compelling.

(Diễn xuất của Tom rất mạnh mẽ, lôi cuốn và thuyết phục người xem)

5. All things considered

Cụm từ này dùng để nhấn mạnh một luận điểm sau khi đã cân nhắc kỹ lưỡng mọi thứ.

Ví dụ:

All things considered, and it's just my opinion but, i think that the value of a present changes depending on how much thought is put into it.

(Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, đây chỉ là ý kiến của riêng tôi, nhưng tôi nghĩ rằng giá trị của một món quà thay đổi theo cách mà bạn đặt tâm tư của bạn vào đó)

All things considered, I think you should go back home and support your old parents.

(Sau khi suy nghĩ kỹ, tôi cho rằng bạn nên quay trở về nhà và chăm sóc cho ba mẹ của bạn)

Để hiểu thêm về từ và cụm từ hữu ích trong một bài Essay cao cấp (Phần 2) xin vui lòng liên hệ Trung tâm Tiếng Anh SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news