Home » Những Phrasal Verb thông dụng
Today: 26-04-2024 23:40:16

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Những Phrasal Verb thông dụng

(Ngày đăng: 03-03-2022 23:38:01)
           
Trong Tiếng Anh ngoài những Common Word and Phrase, để phát triển các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết thì Phrasal Verb cũng rất quan trọng. Bài viết sau đây sẽ cung cấp những cụm động từ thông dụng nhất.

Cụm động từ rất cần thiết trong Academic Writing (bài viết học thuật) và quan trọng trong Formal Spoken (văn nói trang trọng) cũng như góp phần vào kỹ năng nghe, đọc-hiểu.

1. Blow up: làm nổ tung (explode)

The terrorists tried to blow up the railroad station.

(Những kẻ khủng bố đã cố làm nổ tung nhà ga đường sắt)

2. Bring up: nuôi lớn một đứa trẻ (raise the children)

It isn't easy to bring up children nowadays.

(Nuôi lớn những đứa trẻ ngày nay là chuyện không hề dễ dàng)

3. Call off: hủy bỏ (cancel)

They called off this afternoon's meeting.

(Họ đã hủy bỏ buổi họp chiều nay)

4. Do over: làm đi làm lại (repeat a job)

Do this homework over.

(Hãy làm đi làm lại bài tập về nhà này)

Những Phrasal Verb thông dụng

 5. Catch on: bắt tai, trở nên phổ biến (become popular)

Popular songs seem to catch on in California first and then spread eastward.

(Những bài hát nổi tiếng dường như đã trở nên phổ biến ở California và sau đó lan rộng sang phía đông)

6. Come in: đi vào, tiến vào (enter)

They tried to come in through the back door, but it was locked.

(Họ cố tiến vào trong từ cửa sau nhưng cửa đã bị khóa chặt)

7. Grow up: lớn lên (get older)

Charles grew up to be a lot like his father.

(Charles đã lớn lên nhanh chóng trông như cha của anh ấy)

8. Pass away: qua đời (die)

Jack passed away at the young age of 18.

(Jack đã qua đời khi còn rất trẻ ở độ tuổi 18)

9. Show up: xuất hiện, đến nơi (arrive)

Day after day, Claire showed up for class twenty minutes late.

(Claire luôn đến lớp trễ 20 phút ngày này qua ngày khác)

10. Eat out: ăn ở ngoài, thường là nhà hàng (dine in a restaurant)

When we visited Paris, we loved eating out in the sidewalk cafes.

(Khi chúng tôi tham quan thành phố Paris, chúng tôi rất thích ăn ở các nhà hàng có chỗ uống cafe vỉa hè)

11. Break in on: làm gián đoạn, thường là gián đoạn một cuộc đối thoại (interrupt a conversation)

Jim's voice broke in on her thoughts.

(Giong nói của Jim làm gián đoạn suy nghĩ của cô ấy)

12. Catch up with: bắt kịp, theo sát tiến độ (keep abreast)

There were policemen running after him, but it was clear just by the photo that they had no chance of catching up with them.

(Có một vài cảnh sát đuổi theo anh ta nhưng theo bức ảnh thì rõ ràng là họ không hề có đủ khả năng để bắt kịp anh ấy)

13. Run out of: hết, cạn kiệt (exhaust supply)

The runners ran out of energy before the end of the race.

(Những vận động viên đã cạn kiệt sức lực trước khi kết thúc cuộc đua)

14. Get rid of: từ bỏ, loại trừ (eliminate)

The citizens tried to get rid of their corrupt mayor in the recent election.

(Những công dân đã cố loại trừ người thị trưởng tham nhũng của họ trong cuộc bầu cử gần đây)

15. Look forward to: trông mong, trông đợi điều gì đó (anticipate with pleasure)

We are looking forward to receiving your reply.

(Chúng tôi rất mong nhận được hồi âm từ quý ngài)

Để biết thêm về những Phrasal Verb thông dụng xin vui lòng liên hệ Trung Tâm Tiếng Anh SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news