Home » 9 cặp từ Tiếng Anh dễ nhằm lẫn
Today: 27-04-2024 10:45:54

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

9 cặp từ Tiếng Anh dễ nhằm lẫn

(Ngày đăng: 04-03-2022 00:03:42)
           
Trong Tiếng Anh có những cặp từ được viết tương tự, nhưng lại có nghĩa khác nhau, khiến người đọc dễ nhằm lẫn.

9 cặp từ dễ nhằm lẫn trong Tiếng Anh:

1. BRAKE vs BREAK:

Sài Gòn Vina, 9 cặp từ Tiếng Anh dễ nhằm lẫn Brake (v) có nghĩa là hãm lại, dừng lại; (n) có nghĩa là cái hãm, cái phanh.

Ví dụ:Laziness is a brake to progress

(Thói lười biếng kiềm hãm sự tiến bộ).

Break (v) có nghĩa là tách ra, làm vỡ, hoãn lại; (n) có nghĩa là sự tách biệt, sự ngắt, sự nghỉ. 

Ví dụ: We spotted a break

(Chúng ta đã phát hiện ra chổ gãy, nứt)

2. SIGHT vs SITE:

Sight (v) có nghĩa là nhìn; (n) có nghĩa là sự nhìn, thị lực, tầm nhìn.

Ví dụ: I catch sight of someboby in my room

(Tôi đã nhìn thấy ai đó trong phòng của mình).

Site (n) có nghĩa là vị trí, chỗ

Ví dụ: This is the proposed site for the new building

(Đây là vị trí đề xuất cho tòa nhà mới).

3. WRITE vs RITE:

Write (v) có nghĩa là viết, ghi chép.

Ví dụ: You should write on paper

(Bạn nên viết ra giấy).

Rite (n) có nghĩa là nghi thức, lễ nghi.

Ví dụ: The rites of hospitality

(Nghi thức đón khách).

 4. ADVISE vs ADVICE:

Advise (v) có nghĩ là khuyên bảo.

Ví dụ: I advise you to spend more time planning projects in the future. 

(Tôi khuyên bạn nên dành nhiều thời gian để phác thảo dự án cho tương lai.)

Advice (n) có nghĩa là lời khuyên.

Ví dụ: She never listens to my advice. 

(Cô ta không bao giờ nghe lời khuyên của tôi cả.)

 5. DESERT  vs DESSERT: 

Desert (n) có nghĩ là sa mạc; (adj): có nghĩa là vắng vẻ,cô quạnh; (v) có nghĩa là rời bỏ.

Ví dụ: The Sahara Desert

(Sa mạc Sahara).

Dessert (n) có nghĩa là phần tráng miệng của bữa ăn.

Ví dụ: we move on to dessert

(Chúng ta chuyển qua ăn món tráng miệng nào).

 6. QUIET vs QUITE:

Quite (adv) có nghĩa là khá, hoàn toàn (là trạng từ chỉ mức độ).

Ví dụ: The film was quite enjoyable, although some of the acting was weak. 

(Bộ phim khá hay nhưng vài đoạn diễn xuất yếu).

Quiet (adj) yên lặng, không có tiếng ồn.

Ví dụ: The teacher said: “Be quiet!”

(Thầy giáo nói: Yên lặng nào các em!)

 7. FARTHER vs FURTHER:

Farther (adj): Dùng khi nói đến khoảng cách có thể đo đạc được về mặt địa lý

Ví dụ: It is farther when I go this road.

(Tôi đi đường này thì sẽ xa hơn).

Further (adj): Dùng trong những tình huống không thể đo đạc được.

Ví dụ: I don’t want to discuss it anyfurther.

(Tôi không muốn bàn về nó sâu hơn).

 8. SOME TIME vs SOMETIMES:

Some time (adv) có nghĩa là một lúc nào đó.

Ví dụ: Let's meet for coffee some time. 

(Một lúc nào đó chúng ta hãy đi uống café).

Sometimes (adv) có nghĩa là  thỉnh thoảng.

Ví dụ: He sometimes works late.

(Anh ta thỉnh thoảng làm việc muộn).

 9. EXPERIENCE vs EXPERIMENT:

Experience (n) có nghĩa là kinh nghiệm, trải nghiệm. 

Ví dụ: I'm afraid I don't have much sales experience.

(Tôi e rằng mình không có nhiều kinh nghiệm bán hàng.)

Experimen (n) có nghĩa là thí nghiệm.

Ví dụ: They did a number of experiments on last week.

(Họ đã làm rất nhiều thí nghiệm vào tuần trước).

Bài viết “9 cặp từ Tiếng Anh dễ nhằm lẫn” được tổng hợp bởi đội ngũ Giảng viên Tiếng Anh của Ngoại ngữ SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news